Status Thị trường hôm nay
Status đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2649. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng CNY là ¥7,402,217,343.02. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.08532, biểu thị mức giảm -24.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng CNY là ¥4.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04182.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang CNY là ¥0.2649 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -24.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Status
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03696 | -18.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03643 | -22.11% |
The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.03696, with a 24-hour trading change of -18.87%, SNT/USDT Spot is $0.03696 and -18.87%, and SNT/USDT Perpetual is $0.03643 and -22.11%.
Bảng chuyển đổi Status sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SNT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNT | 0.26CNY |
2SNT | 0.52CNY |
3SNT | 0.79CNY |
4SNT | 1.05CNY |
5SNT | 1.32CNY |
6SNT | 1.58CNY |
7SNT | 1.85CNY |
8SNT | 2.11CNY |
9SNT | 2.38CNY |
10SNT | 2.64CNY |
1000SNT | 264.98CNY |
5000SNT | 1,324.94CNY |
10000SNT | 2,649.88CNY |
50000SNT | 13,249.43CNY |
100000SNT | 26,498.87CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.77SNT |
2CNY | 7.54SNT |
3CNY | 11.32SNT |
4CNY | 15.09SNT |
5CNY | 18.86SNT |
6CNY | 22.64SNT |
7CNY | 26.41SNT |
8CNY | 30.18SNT |
9CNY | 33.96SNT |
10CNY | 37.73SNT |
100CNY | 377.37SNT |
500CNY | 1,886.87SNT |
1000CNY | 3,773.74SNT |
5000CNY | 18,868.72SNT |
10000CNY | 37,737.45SNT |
Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang CNY và CNY sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Status phổ biến
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.14INR |
![]() | Rp569.93IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.24THB |
Status | 1 SNT |
---|---|
![]() | ₽3.47RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.41JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.04 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹3.14 INR, 1 SNT = Rp569.93 IDR, 1 SNT = $0.05 CAD, 1 SNT = £0.03 GBP, 1 SNT = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.65 |
![]() | 0.0006825 |
![]() | 0.02806 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.12 |
![]() | 0.1082 |
![]() | 0.4529 |
![]() | 70.91 |
![]() | 367.51 |
![]() | 265.66 |
![]() | 102.85 |
![]() | 0.02821 |
![]() | 0.0006818 |
![]() | 2.18 |
![]() | 22.24 |
![]() | 5.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Status của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Nhập số lượng SNT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Status
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

O que é USDC? Que impacto tem a Lei Genesis dos EUA?
USDC é uma stablecoin fixada em 1:1 com o dólar dos EUA.

Previsão do Preço do Ouro 2025: Oportunidades e Desafios Impulsionados por Múltiplos Fatores
Em 2025, o mercado do ouro manteve o seu forte impulso dos últimos anos, com os preços a atingirem repetidamente novos máximos.

O que é o Altlayer? Previsão de preço e análise da moeda ALT
Altlayer está a redefinir o paradigma de escalonamento da blockchain com a tecnologia Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Ascensão e Perspectivas Futuras de uma Nova Moeda Meme da Nova Geração
A subida da Baby Doge Coin deve-se em grande parte ao forte poder da comunidade e à sua disseminação nas redes sociais.

Análise da Tendência de Preço do ALGO: Impulsionada Tanto por Indicadores Técnicos como por Narrativas de Mercado
Algorand tem uma posição única na competição de Layer1 com suas vantagens técnicas e posicionamento de rastreamento.

Notícias da VeChain: Atualizações Tecnológicas e Expansão do Ecossistema
Nos próximos meses, a dinâmica da VeChain merece atenção contínua.