TetherChuyển đổi Tether (USDT) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

USDT/LKR: 1 USDT ≈ Rs304.99 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

Tether Thị trường hôm nay

Tether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDT chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs304.99. Với nguồn cung lưu hành là 149,184,155,108.95 USDT, tổng vốn hóa thị trường của USDT tính bằng LKR là Rs13,871,995,070,941,091.2. Trong 24h qua, giá của USDT tính bằng LKR đã giảm Rs-0.03658, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDT tính bằng LKR là Rs402.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs174.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang LKR

Rs304.99-0.012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang LKR là Rs304.99 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/LKR trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tether sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi USDT sang LKR

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1USDT
304.99LKR
2USDT
609.98LKR
3USDT
914.98LKR
4USDT
1,219.97LKR
5USDT
1,524.96LKR
6USDT
1,829.96LKR
7USDT
2,134.95LKR
8USDT
2,439.95LKR
9USDT
2,744.94LKR
10USDT
3,049.93LKR
100USDT
30,499.37LKR
500USDT
152,496.89LKR
1000USDT
304,993.78LKR
5000USDT
1,524,968.94LKR
10000USDT
3,049,937.88LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang USDT

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1LKR
0.003278USDT
2LKR
0.006557USDT
3LKR
0.009836USDT
4LKR
0.01311USDT
5LKR
0.01639USDT
6LKR
0.01967USDT
7LKR
0.02295USDT
8LKR
0.02623USDT
9LKR
0.0295USDT
10LKR
0.03278USDT
100000LKR
327.87USDT
500000LKR
1,639.37USDT
1000000LKR
3,278.75USDT
5000000LKR
16,393.77USDT
10000000LKR
32,787.55USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang LKR và LKR sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.57 INR, 1 USDT = Rp15,175.53 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07533
logo BTCBTC
0.00001703
logo ETHETH
0.0008924
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.7478
logo BNBBNB
0.002737
logo SOLSOL
0.01113
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
9.27
logo ADAADA
2.29
logo TRXTRX
6.67
logo STETHSTETH
0.0008933
logo WBTCWBTC
0.00001705
logo SUISUI
0.494
logo SMARTSMART
1,345.36
logo LINKLINK
0.1141

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tether của bạn

01

Nhập số lượng USDT của bạn

Nhập số lượng USDT của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tether

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-22
Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-20
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-28
Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.