Thena Thị trường hôm nay
Thena đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Thena chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹19.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,131,121.61 THE, tổng vốn hóa thị trường của Thena tính bằng INR là ₹88,114,261,444.64. Trong 24h qua, giá của Thena tính bằng INR đã tăng ₹1.53, biểu thị mức tăng +8.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Thena tính bằng INR là ₹350.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹16.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang INR là ₹19.13 INR, với tỷ lệ thay đổi là +8.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/INR trong ngày qua.
Giao dịch Thena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2287 | 8.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2286 | 8.19% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2287, with a 24-hour trading change of 8.23%, THE/USDT Spot is $0.2287 and 8.23%, and THE/USDT Perpetual is $0.2286 and 8.19%.
Bảng chuyển đổi Thena sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi THE sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 18.99INR |
2THE | 37.99INR |
3THE | 56.99INR |
4THE | 75.99INR |
5THE | 94.98INR |
6THE | 113.98INR |
7THE | 132.98INR |
8THE | 151.98INR |
9THE | 170.97INR |
10THE | 189.97INR |
100THE | 1,899.75INR |
500THE | 9,498.77INR |
1000THE | 18,997.54INR |
5000THE | 94,987.7INR |
10000THE | 189,975.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.05263THE |
2INR | 0.1052THE |
3INR | 0.1579THE |
4INR | 0.2105THE |
5INR | 0.2631THE |
6INR | 0.3158THE |
7INR | 0.3684THE |
8INR | 0.4211THE |
9INR | 0.4737THE |
10INR | 0.5263THE |
10000INR | 526.38THE |
50000INR | 2,631.91THE |
100000INR | 5,263.83THE |
500000INR | 26,319.19THE |
1000000INR | 52,638.38THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang INR và INR sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thena phổ biến
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.13INR |
![]() | Rp3,473.87IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.55THB |
Thena | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽21.16RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.82TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥32.98JPY |
![]() | $1.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.23 USD, 1 THE = €0.21 EUR, 1 THE = ₹19.13 INR, 1 THE = Rp3,473.87 IDR, 1 THE = $0.31 CAD, 1 THE = £0.17 GBP, 1 THE = ฿7.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3243 |
![]() | 0.00005722 |
![]() | 0.002396 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.74 |
![]() | 0.009261 |
![]() | 0.03997 |
![]() | 5.99 |
![]() | 33.26 |
![]() | 21.64 |
![]() | 8.98 |
![]() | 0.002407 |
![]() | 0.00005737 |
![]() | 0.1763 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.4439 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thena của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thena hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thena sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thena sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thena sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thena sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thena (THE)

Giá ETH hôm nay: Phân tích xu hướng Ethereum trong bối cảnh thị trường crypto tháng 6/2025
Ethereum (ETH), nền tảng hợp đồng thông minh lớn nhất thế giới, đang trải qua giai đoạn tích lũy quanh vùng giá $2.600 sau nhiều phiên biến động.

ETH là gì? Toàn cảnh về Ethereum – Trái tim của Web3 và tương lai phi tập trung
Ethereum (ETH) – đồng tiền kỹ thuật số quyền lực thứ hai toàn cầu, đồng thời là trái tim của nền kinh tế Web3.

ETC là gì: Thông tin liên quan đến Ethereum Classic.
ETC, viết tắt của Ethereum Classic, là một nền tảng blockchain phi tập trung.

Tại sao giá vàng tăng trong khi Bitcoin không tăng theo?
Giá vàng quốc tế đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục 3430 USD/oz, với mức tăng hàng năm vượt quá 30%.

Zebec Network 2025: Thanh toán Tiền điện tử theo thời gian thực trên Solana
Khám phá giao thức thanh toán tiền điện tử theo thời gian thực cách mạng của Zebec Networks trên Solana.

Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum
Sự giàu có của Vitalik Buterin chủ yếu đến từ các token Ethereum (ETH) mà ông nắm giữ.