USDMChuyển đổi USDM (USDM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

USDM/UAH: 1 USDM ≈ ₴40.14 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

USDM Thị trường hôm nay

USDM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴40.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USDM, tổng vốn hóa thị trường của USDM tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của USDM tính bằng UAH đã tăng ₴0.2809, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDM tính bằng UAH là ₴58.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴29.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDM sang UAH

40.14+0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDM sang UAH là ₴40.14 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch USDM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDM/-- Spot is $ and 0%, and USDM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi USDM sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi USDM sang UAH

logo USDMSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1USDM
40.14UAH
2USDM
80.28UAH
3USDM
120.42UAH
4USDM
160.56UAH
5USDM
200.7UAH
6USDM
240.84UAH
7USDM
280.98UAH
8USDM
321.12UAH
9USDM
361.26UAH
10USDM
401.4UAH
100USDM
4,014.08UAH
500USDM
20,070.43UAH
1000USDM
40,140.86UAH
5000USDM
200,704.31UAH
10000USDM
401,408.63UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang USDM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo USDM
1UAH
0.02491USDM
2UAH
0.04982USDM
3UAH
0.07473USDM
4UAH
0.09964USDM
5UAH
0.1245USDM
6UAH
0.1494USDM
7UAH
0.1743USDM
8UAH
0.1992USDM
9UAH
0.2242USDM
10UAH
0.2491USDM
10000UAH
249.12USDM
50000UAH
1,245.61USDM
100000UAH
2,491.22USDM
500000UAH
12,456.13USDM
1000000UAH
24,912.26USDM

Bảng chuyển đổi số tiền USDM sang UAH và UAH sang USDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang USDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDM = $0.97 USD, 1 USDM = €0.87 EUR, 1 USDM = ₹81.11 INR, 1 USDM = Rp14,728.96 IDR, 1 USDM = $1.32 CAD, 1 USDM = £0.73 GBP, 1 USDM = ฿32.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6275
logo BTCBTC
0.0001155
logo ETHETH
0.004629
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.4
logo BNBBNB
0.01812
logo SOLSOL
0.07759
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
63.09
logo TRXTRX
44.28
logo ADAADA
17.7
logo STETHSTETH
0.004646
logo WBTCWBTC
0.0001156
logo HYPEHYPE
0.3332
logo SUISUI
3.77
logo LINKLINK
0.8568

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDM của bạn

01

Nhập số lượng USDM của bạn

Nhập số lượng USDM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDM hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDM sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDM sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDM sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDM sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDM sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDM (USDM)

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh

Phân Tích Giá Gần Đây 2025: Triển Vọng Đầu Tư và So Sánh

Khám phá hiệu suất giá của NEAR Protocol vào năm 2025, các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng chính và so sánh với Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng

Giá Alephium vào năm 2025: Phân tích và Hướng dẫn mua hàng

Khám phá tiềm năng tăng giá của Alephium vào năm 2025, tìm hiểu cách mua ALPH và khám phá các tính năng độc đáo của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Token GST: Mở khóa Cơ hội Mới cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử

Token GST: Mở khóa Cơ hội Mới cho Đầu tư Tài sản Tiền điện tử

GST Token là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm giao dịch an toàn, hiệu quả và minh bạch một cách phân quyền

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3

Giá của The Graph (GRT) vào năm 2025: Phân tích Giao thức Indexing Web3

Khám phá xu hướng giá của The Graph (GRT), phân tích token và vai trò của nó trong việc lập chỉ mục Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu

Cách Mua XRP vào năm 2025: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu

Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua XRP vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Cách đầu tư vào XRP: Hướng dẫn năm 2025 cho các người yêu thích tiền điện tử

Cách đầu tư vào XRP: Hướng dẫn năm 2025 cho các người yêu thích tiền điện tử

Khám phá hướng dẫn tối ưu cho việc đầu tư vào XRP vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.