VMEX Thị trường hôm nay
VMEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1439. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng THB là ฿16,619,897.07. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng THB đã tăng ฿0.00117, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng THB là ฿4.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1406.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang THB là ฿0.1439 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMEX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/THB trong ngày qua.
Giao dịch VMEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMEX/-- Spot is $ and 0%, and VMEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VMEX sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi VMEX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VMEX | 0.14THB |
2VMEX | 0.28THB |
3VMEX | 0.43THB |
4VMEX | 0.57THB |
5VMEX | 0.71THB |
6VMEX | 0.86THB |
7VMEX | 1THB |
8VMEX | 1.15THB |
9VMEX | 1.29THB |
10VMEX | 1.43THB |
1000VMEX | 143.97THB |
5000VMEX | 719.85THB |
10000VMEX | 1,439.7THB |
50000VMEX | 7,198.51THB |
100000VMEX | 14,397.02THB |
Bảng chuyển đổi THB sang VMEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 6.94VMEX |
2THB | 13.89VMEX |
3THB | 20.83VMEX |
4THB | 27.78VMEX |
5THB | 34.72VMEX |
6THB | 41.67VMEX |
7THB | 48.62VMEX |
8THB | 55.56VMEX |
9THB | 62.51VMEX |
10THB | 69.45VMEX |
100THB | 694.58VMEX |
500THB | 3,472.93VMEX |
1000THB | 6,945.87VMEX |
5000THB | 34,729.39VMEX |
10000THB | 69,458.79VMEX |
Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang THB và THB sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VMEX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VMEX phổ biến
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp66.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.36 INR, 1 VMEX = Rp66.22 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8188 |
![]() | 0.0001446 |
![]() | 0.006096 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.96 |
![]() | 0.02343 |
![]() | 0.09998 |
![]() | 15.17 |
![]() | 81.98 |
![]() | 54.19 |
![]() | 22.86 |
![]() | 0.006097 |
![]() | 0.0001446 |
![]() | 0.45 |
![]() | 4.63 |
![]() | 1.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VMEX (VMEX)

WEMIX:驅動Web3最沉浸式經濟的數字引擎,在Gate上
WEMIX是Wemade的創意之作,Wemade是一家以標志性遊戲而聞名的韓國老牌遊戲發行商

2025 年 NXPC 代幣價格:市場分析與購買指南
探索 NXPC 代幣在 2025 年的潛力,包括價格預測、市場分析和獲取策略。

Hamster Kombat Daily Combo:每日點擊背後的 Web3 創新引擎
Hamster Kombat 遊戲正以驚人的速度席卷全球加密貨幣市場。

什麼是穩定幣:類型、用途和監管
探索 2025 年穩定幣的未來:類型、監管以及現實世界的應用。

SOPH(SOPH):爲Web3智能代理基礎設施提供動力的人工智能代幣
Sophon是一個模塊化的Layer-2區塊鏈平台,專注於實現AI驅動的智能代理。

Moonpig 是什麼?MOONPIG 與 James Wynn 的豪賭故事
James Wynn 將 Moonpig 塑造爲反中心化的符號,但其個人聲望已成爲代幣價值的雙螺旋。