Wrapped XRP Thị trường hôm nay
Wrapped XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped XRP chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,947,559.1 WXRP, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped XRP tính bằng GBP là £22,269,370.82. Trong 24h qua, giá của Wrapped XRP tính bằng GBP đã tăng £0.02713, biểu thị mức tăng +1.670000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped XRP tính bằng GBP là £13.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09359.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WXRP sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WXRP sang GBP là £1.65 GBP, với sự thay đổi +1.670000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WXRP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WXRP/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WXRP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WXRP/-- Spot is $ and --, and WXRP/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wrapped XRP sang British Pound
Bảng chuyển đổi WXRP sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WXRP | 1.65GBP |
2WXRP | 3.3GBP |
3WXRP | 4.95GBP |
4WXRP | 6.6GBP |
5WXRP | 8.26GBP |
6WXRP | 9.91GBP |
7WXRP | 11.56GBP |
8WXRP | 13.21GBP |
9WXRP | 14.86GBP |
10WXRP | 16.52GBP |
100WXRP | 165.22GBP |
500WXRP | 826.1GBP |
1000WXRP | 1,652.2GBP |
5000WXRP | 8,261GBP |
10000WXRP | 16,522GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WXRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.6052WXRP |
2GBP | 1.21WXRP |
3GBP | 1.81WXRP |
4GBP | 2.42WXRP |
5GBP | 3.02WXRP |
6GBP | 3.63WXRP |
7GBP | 4.23WXRP |
8GBP | 4.84WXRP |
9GBP | 5.44WXRP |
10GBP | 6.05WXRP |
1000GBP | 605.25WXRP |
5000GBP | 3,026.26WXRP |
10000GBP | 6,052.53WXRP |
50000GBP | 30,262.68WXRP |
100000GBP | 60,525.36WXRP |
Bảng chuyển đổi số tiền WXRP sang GBP và GBP sang WXRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WXRP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang WXRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped XRP phổ biến
Wrapped XRP | 1 WXRP |
---|---|
![]() | $2.2USD |
![]() | €1.97EUR |
![]() | ₹183.79INR |
![]() | Rp33,373.42IDR |
![]() | $2.98CAD |
![]() | £1.65GBP |
![]() | ฿72.56THB |
Wrapped XRP | 1 WXRP |
---|---|
![]() | ₽203.3RUB |
![]() | R$11.97BRL |
![]() | د.إ8.08AED |
![]() | ₺75.09TRY |
![]() | ¥15.52CNY |
![]() | ¥316.8JPY |
![]() | $17.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WXRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WXRP = $2.2 USD, 1 WXRP = €1.97 EUR, 1 WXRP = ₹183.79 INR, 1 WXRP = Rp33,373.42 IDR, 1 WXRP = $2.98 CAD, 1 WXRP = £1.65 GBP, 1 WXRP = ฿72.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 42.21 |
![]() | 0.006124 |
![]() | 0.2591 |
![]() | 665.48 |
![]() | 296.82 |
![]() | 1 |
![]() | 4.33 |
![]() | 666.17 |
![]() | 144,558.57 |
![]() | 2,337.46 |
![]() | 3,943.25 |
![]() | 0.2594 |
![]() | 1,134.59 |
![]() | 0.006135 |
![]() | 16.68 |
![]() | 1.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped XRP (WXRP) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng WXRP của bạn
Nhập số lượng WXRP của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped XRP hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped XRP sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped XRP sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped XRP sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped XRP sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped XRP sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped XRP (WXRP)

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: Đưa vào kỷ nguyên mới của quản lý tài sản Web3 thông minh và an toàn
Ví tiền Gate định nghĩa lại tiêu chuẩn giá trị của ví Web3.

Gate Alpha: Hệ sinh thái đa chuỗi và các ưu đãi đổi mới đang định hình tương lai của giao dịch mã hóa
Hệ sinh thái nhiều chuỗi và các động lực đổi mới đang định hình tương lai của giao dịch mã hóa.

2025 Web3 Trencher: Ứng dụng đổi mới của Khai thác Blockchain và Tài chính phi tập trung
Khám phá cách Web3 Trencher sẽ cách mạng hóa khai thác blockchain, hợp đồng thông minh và hệ sinh thái Tài chính phi tập trung vào năm 2025.

Phân tích đầy đủ về giá LAT Token và các ứng dụng Web3 trong năm 2025
Khám phá vai trò then chốt của LAT Token trong cuộc cách mạng Web3!

BLUM: Hệ sinh thái giao dịch Web3 vào năm 2025 hỗ trợ giao dịch đa chuỗi chỉ với một cú nhấp chuột.
Khám phá BLUM: Hệ sinh thái giao dịch Web3 sẽ cách mạng hóa giao dịch đa chuỗi vào năm 2025.

Hifi Finance là gì? Dự đoán giá TOKEN HIFI
Hifi Finance (trước đây là Mainframe) là một giao thức cho vay phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum.