XDB CHAIN Thị trường hôm nay
XDB CHAIN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDB CHAIN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,057,062,634 XDB, tổng vốn hóa thị trường của XDB CHAIN tính bằng IDR là Rp1,304,339,402,224,257.1. Trong 24h qua, giá của XDB CHAIN tính bằng IDR đã tăng Rp0.1058, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDB CHAIN tính bằng IDR là Rp12,905.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDB sang IDR là Rp5.04 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch XDB CHAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0003315 | 0.27% |
The real-time trading price of XDB/USDT Spot is $0.0003315, with a 24-hour trading change of 0.27%, XDB/USDT Spot is $0.0003315 and 0.27%, and XDB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XDB CHAIN sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XDB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDB | 5.04IDR |
2XDB | 10.08IDR |
3XDB | 15.12IDR |
4XDB | 20.16IDR |
5XDB | 25.2IDR |
6XDB | 30.24IDR |
7XDB | 35.28IDR |
8XDB | 40.32IDR |
9XDB | 45.36IDR |
10XDB | 50.4IDR |
100XDB | 504.09IDR |
500XDB | 2,520.45IDR |
1000XDB | 5,040.9IDR |
5000XDB | 25,204.51IDR |
10000XDB | 50,409.03IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XDB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.1983XDB |
2IDR | 0.3967XDB |
3IDR | 0.5951XDB |
4IDR | 0.7935XDB |
5IDR | 0.9918XDB |
6IDR | 1.19XDB |
7IDR | 1.38XDB |
8IDR | 1.58XDB |
9IDR | 1.78XDB |
10IDR | 1.98XDB |
1000IDR | 198.37XDB |
5000IDR | 991.88XDB |
10000IDR | 1,983.77XDB |
50000IDR | 9,918.85XDB |
100000IDR | 19,837.71XDB |
Bảng chuyển đổi số tiền XDB sang IDR và IDR sang XDB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang XDB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XDB CHAIN phổ biến
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
XDB CHAIN | 1 XDB |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDB = $0 USD, 1 XDB = €0 EUR, 1 XDB = ₹0.03 INR, 1 XDB = Rp5.01 IDR, 1 XDB = $0 CAD, 1 XDB = £0 GBP, 1 XDB = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001542 |
![]() | 0.0000003204 |
![]() | 0.00001385 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01416 |
![]() | 0.00005173 |
![]() | 0.0002022 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 0.04582 |
![]() | 0.1261 |
![]() | 0.00001381 |
![]() | 0.0000003197 |
![]() | 0.00882 |
![]() | 0.002188 |
![]() | 0.001521 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XDB CHAIN của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Nhập số lượng XDB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDB CHAIN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDB CHAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDB CHAIN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XDB CHAIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XDB CHAIN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDB CHAIN sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi XDB CHAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XDB CHAIN (XDB)

What is BDSM: A New Frontier in Decentralized Finance
The strength of BDSM lies in its versatility and is designed to meet the needs of diverse users

Milady Meme Coin: Insights into Its Performance and Ecosystem
Milady Meme coin ($LADYS) was launched in 2023 and is the native token of the Milady ecosystem

What Does NFT Stand For: Unlocking the World of Digital Ownership
Each NFT is associated with a smart contract that verifies its authenticity, ownership, and origin, ensuring that it cannot be replicated or counterfeited.

Puffverse (PFVS) Launchpad Countdown: Enjoy 100% APY with Simple Earn for Newbies
Gate launched the USDT 7-day fixed-term financial management with 100% annualized return

Gate Launchpad Special Event: Maximize Rewards with GameFi and Earn USDT Easily
The cryptocurrency market has always presented opportunities alongside challenges. With a forward-looking vision, Gate platform continues to explore innovative approaches in asset issuance and value appreciation.

First Wave Grabs Tokens for Profits, Second Wave Earns 100% APY — Gate’s Wealth Booms!
Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, and unlock the exclusive gift for new users of Yu Bao - USDT 7-day fixed-term financial management 100% annualized