XVM Thị trường hôm nay
XVM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.000000445. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 XVM, tổng vốn hóa thị trường của XVM tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của XVM tính bằng GBP đã tăng £0.00000000283, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVM tính bằng GBP là £0.08639, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0000002995.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVM sang GBP là £0.000000445 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch XVM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XVM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XVM/-- Spot is $ and 0%, and XVM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi XVM sang British Pound
Bảng chuyển đổi XVM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVM | 0GBP |
2XVM | 0GBP |
3XVM | 0GBP |
4XVM | 0GBP |
5XVM | 0GBP |
6XVM | 0GBP |
7XVM | 0GBP |
8XVM | 0GBP |
9XVM | 0GBP |
10XVM | 0GBP |
1000000000XVM | 445.04GBP |
5000000000XVM | 2,225.2GBP |
10000000000XVM | 4,450.41GBP |
50000000000XVM | 22,252.05GBP |
100000000000XVM | 44,504.1GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XVM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2,246,983.49XVM |
2GBP | 4,493,966.98XVM |
3GBP | 6,740,950.47XVM |
4GBP | 8,987,933.96XVM |
5GBP | 11,234,917.45XVM |
6GBP | 13,481,900.94XVM |
7GBP | 15,728,884.43XVM |
8GBP | 17,975,867.92XVM |
9GBP | 20,222,851.41XVM |
10GBP | 22,469,834.9XVM |
100GBP | 224,698,349.09XVM |
500GBP | 1,123,491,745.47XVM |
1000GBP | 2,246,983,490.94XVM |
5000GBP | 11,234,917,454.74XVM |
10000GBP | 22,469,834,909.49XVM |
Bảng chuyển đổi số tiền XVM sang GBP và GBP sang XVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XVM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XVM phổ biến
XVM | 1 XVM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
XVM | 1 XVM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVM = $0 USD, 1 XVM = €0 EUR, 1 XVM = ₹0 INR, 1 XVM = Rp0.01 IDR, 1 XVM = $0 CAD, 1 XVM = £0 GBP, 1 XVM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.35 |
![]() | 0.00644 |
![]() | 0.2687 |
![]() | 665.66 |
![]() | 260.57 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.83 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,937.99 |
![]() | 833.89 |
![]() | 2,518.55 |
![]() | 0.2685 |
![]() | 0.006438 |
![]() | 167.65 |
![]() | 40.1 |
![]() | 27.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng XVM của bạn
Nhập số lượng XVM của bạn
Nhập số lượng XVM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XVM hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XVM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XVM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XVM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XVM sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XVM sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XVM sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi XVM sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XVM (XVM)

Venice Token (VVV) 价格预测
Venice Token 兼具 AI 赛道红利与 Meme 币投机属性。

2025年比特币挖矿是否有利可图?全面分析
探索2025年比特币挖矿盈利能力的未来。

BONK 代币价格预测
BONK 是首个在 Solana 生态发行的去中心化 Meme 币。

2025年Not代币价格:市场分析与投资策略
探索Not代币在2025年的价格爆炸式增长、领先市场的表现以及内部投资策略。

2025年IOTA价格:市场分析与投资前景
探索IOTA在2025年潜在的价格飙升,分析市场趋势、行业影响和投资策略。

2025年Vine 代币价格:市场分析与投资潜力
通过我们深入的市场分析,发现Vine 代币在2025年的潜力。