So sánh và phân tích cơ chế giá của nền tảng giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu đã trở thành một phần quan trọng của thị trường tiền điện tử. Bài viết này sẽ đi sâu vào sự khác biệt trong cơ chế cốt lõi của ba nền tảng giao dịch chính, bao gồm thiết kế thuật toán của giá chỉ số, giá đánh dấu và tỷ lệ phí vốn. Qua phân tích so sánh, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các đặc điểm giao dịch và phương pháp kiểm soát rủi ro của các nền tảng khác nhau.
Giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu chủ yếu được cấu thành từ ba yếu tố chính:
Giá chỉ số: Theo dõi sự thay đổi giá trên thị trường giao ngay, làm chuẩn lý thuyết.
Giá đánh dấu: được sử dụng để tính toán lợi nhuận và lỗ chưa thực hiện cũng như giá quyết định thanh lý.
Tỷ lệ vốn: cơ chế kinh tế kết nối thị trường giao ngay và thị trường hợp đồng, dẫn dắt giá hợp đồng trở về giá giao ngay.
So sánh cơ chế cốt lõi của ba nền tảng
Cơ chế giá chỉ số
Một nền tảng giao dịch sử dụng phương pháp trung vị có trọng số để xây dựng giá chỉ số, được các nút xác minh độc lập với thị trường của chính họ cập nhật, tần suất cập nhật là mỗi 3 giây một lần. Phương pháp này có khả năng chống lại sự biến động giá cực đoan tốt hơn, nhưng cập nhật tương đối chậm.
Cơ chế giá
Thuật toán giá đánh dấu của một nền tảng giao dịch dựa trên trung vị của ba loại giá: giá giữa mua/bán hợp đồng trên thị trường, giá giao dịch và giá ảnh hưởng. Bằng cách mô phỏng tác động của lệnh thị trường lớn đến sổ lệnh, nó phản ánh chi phí thanh khoản thực tế.
Một nền tảng sử dụng cách đơn giản và trực tiếp hơn, chỉ sử dụng giá giữa của lệnh mua một/bán một trên sổ lệnh làm nguồn giá đánh dấu. Thuật toán này cực kỳ nhạy cảm với giao dịch nhỏ, giá biến động lớn.
Giá niêm yết của một nền tảng phi tập trung được tính toán từ nhiều nguồn dữ liệu kết hợp, bao gồm:
Chỉ số trung bình di động theo thời gian 150 giây của giá oracle và sự chênh lệch giá trong hợp đồng
Cơ chế giá của nền tảng tự mua/bán một và giá giao dịch cuối cùng.
Giá trị trung bình có trọng số của hợp đồng tương lai vĩnh cửu trên nhiều sàn giao dịch tập trung
Cơ chế này tăng cường khả năng chống thao túng thông qua sự đồng thuận của các xác nhận viên trên chuỗi.
Thuật toán tỷ lệ phí vốn
Cơ chế giá của một nền tảng kết hợp giữa giá tác động mô phỏng độ sâu sổ lệnh và lãi suất vay cố định, nhằm cung cấp chi phí vốn mượt mà và có thể dự đoán.
Cơ chế giá của một nền tảng tương đối đơn giản, chỉ dựa trên sự chênh lệch giá mua bán một, có sự biến động lớn.
Một nền tảng phi tập trung đã giới thiệu chỉ số phí bảo hiểm dựa trên mô hình truyền thống và sử dụng giá từ oracle thay thế cho giá chỉ số. Các đặc điểm của nó bao gồm:
Tỷ lệ phí vốn lên tới 4%/giờ trong trường hợp cực đoan
Phí vốn được tính toán dựa trên giá của oracle chứ không phải giá đánh dấu.
Mỗi giờ thu 1/8 tỷ lệ phí vốn 8 giờ, tăng tốc độ hồi phục giá
Chiến lược giao dịch thích ứng với các nền tảng khác nhau
Thiết kế của một nền tảng giao dịch nghiêng về tính制度 hóa và ổn định, phù hợp với các nhà đầu tư tổ chức và nhà giao dịch trung và dài hạn đang tìm kiếm lợi nhuận có thể dự đoán.
Cơ chế thiết kế của một nền tảng nào đó nhanh chóng và linh hoạt hơn, thu hút các nhà giao dịch tần suất cao và những người đầu cơ ngắn hạn.
Một nền tảng phi tập trung cố gắng tạo ra một mô hình tài chính mới thông qua sự đồng thuận minh bạch trên chuỗi và cơ chế giá có thể lập trình, phù hợp cho việc chênh lệch giá trên chuỗi và các quỹ theo đuổi giao dịch cực hạn.
Kết luận
Thiết kế thuật toán của các nền tảng khác nhau phản ánh sự hiểu biết và định hướng giá trị của họ đối với bản chất thị trường. Dù chọn hệ thống giao dịch nào, các nhà giao dịch cần hiểu rõ đặc điểm cơ chế của nó, cân nhắc rủi ro và lợi nhuận, và chịu trách nhiệm cho lựa chọn của mình. Trong bối cảnh đổi mới tài chính không ngừng diễn ra ngày nay, chúng ta nên giữ thái độ cởi mở và thận trọng, liên tục hoàn thiện và tối ưu hóa hệ thống giao dịch trong thực tiễn.
Xem bản gốc
This page may contain third-party content, which is provided for information purposes only (not representations/warranties) and should not be considered as an endorsement of its views by Gate, nor as financial or professional advice. See Disclaimer for details.
8 thích
Phần thưởng
8
3
Chia sẻ
Bình luận
0/400
NFTragedy
· 07-08 08:05
Làm có vẻ cao siêu, ngồi đợi chuyên nghiệp giải thích.
Xem bản gốcTrả lời0
GateUser-a5fa8bd0
· 07-08 08:00
Lại đang nghiên cứu những thứ chơi đùa với mọi người này rồi.
So sánh cơ chế giá của ba nền tảng hợp đồng tương lai vĩnh cửu: chỉ số, đánh dấu, tỷ lệ funding độ sâu phân tích.
So sánh và phân tích cơ chế giá của nền tảng giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu đã trở thành một phần quan trọng của thị trường tiền điện tử. Bài viết này sẽ đi sâu vào sự khác biệt trong cơ chế cốt lõi của ba nền tảng giao dịch chính, bao gồm thiết kế thuật toán của giá chỉ số, giá đánh dấu và tỷ lệ phí vốn. Qua phân tích so sánh, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các đặc điểm giao dịch và phương pháp kiểm soát rủi ro của các nền tảng khác nhau.
Giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu
Giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu chủ yếu được cấu thành từ ba yếu tố chính:
Giá chỉ số: Theo dõi sự thay đổi giá trên thị trường giao ngay, làm chuẩn lý thuyết.
Giá đánh dấu: được sử dụng để tính toán lợi nhuận và lỗ chưa thực hiện cũng như giá quyết định thanh lý.
Tỷ lệ vốn: cơ chế kinh tế kết nối thị trường giao ngay và thị trường hợp đồng, dẫn dắt giá hợp đồng trở về giá giao ngay.
So sánh cơ chế cốt lõi của ba nền tảng
Cơ chế giá chỉ số
Một nền tảng giao dịch sử dụng phương pháp trung vị có trọng số để xây dựng giá chỉ số, được các nút xác minh độc lập với thị trường của chính họ cập nhật, tần suất cập nhật là mỗi 3 giây một lần. Phương pháp này có khả năng chống lại sự biến động giá cực đoan tốt hơn, nhưng cập nhật tương đối chậm.
Cơ chế giá
Thuật toán giá đánh dấu của một nền tảng giao dịch dựa trên trung vị của ba loại giá: giá giữa mua/bán hợp đồng trên thị trường, giá giao dịch và giá ảnh hưởng. Bằng cách mô phỏng tác động của lệnh thị trường lớn đến sổ lệnh, nó phản ánh chi phí thanh khoản thực tế.
Một nền tảng sử dụng cách đơn giản và trực tiếp hơn, chỉ sử dụng giá giữa của lệnh mua một/bán một trên sổ lệnh làm nguồn giá đánh dấu. Thuật toán này cực kỳ nhạy cảm với giao dịch nhỏ, giá biến động lớn.
Giá niêm yết của một nền tảng phi tập trung được tính toán từ nhiều nguồn dữ liệu kết hợp, bao gồm:
Cơ chế này tăng cường khả năng chống thao túng thông qua sự đồng thuận của các xác nhận viên trên chuỗi.
Thuật toán tỷ lệ phí vốn
Cơ chế giá của một nền tảng kết hợp giữa giá tác động mô phỏng độ sâu sổ lệnh và lãi suất vay cố định, nhằm cung cấp chi phí vốn mượt mà và có thể dự đoán.
Cơ chế giá của một nền tảng tương đối đơn giản, chỉ dựa trên sự chênh lệch giá mua bán một, có sự biến động lớn.
Một nền tảng phi tập trung đã giới thiệu chỉ số phí bảo hiểm dựa trên mô hình truyền thống và sử dụng giá từ oracle thay thế cho giá chỉ số. Các đặc điểm của nó bao gồm:
Chiến lược giao dịch thích ứng với các nền tảng khác nhau
Thiết kế của một nền tảng giao dịch nghiêng về tính制度 hóa và ổn định, phù hợp với các nhà đầu tư tổ chức và nhà giao dịch trung và dài hạn đang tìm kiếm lợi nhuận có thể dự đoán.
Cơ chế thiết kế của một nền tảng nào đó nhanh chóng và linh hoạt hơn, thu hút các nhà giao dịch tần suất cao và những người đầu cơ ngắn hạn.
Một nền tảng phi tập trung cố gắng tạo ra một mô hình tài chính mới thông qua sự đồng thuận minh bạch trên chuỗi và cơ chế giá có thể lập trình, phù hợp cho việc chênh lệch giá trên chuỗi và các quỹ theo đuổi giao dịch cực hạn.
Kết luận
Thiết kế thuật toán của các nền tảng khác nhau phản ánh sự hiểu biết và định hướng giá trị của họ đối với bản chất thị trường. Dù chọn hệ thống giao dịch nào, các nhà giao dịch cần hiểu rõ đặc điểm cơ chế của nó, cân nhắc rủi ro và lợi nhuận, và chịu trách nhiệm cho lựa chọn của mình. Trong bối cảnh đổi mới tài chính không ngừng diễn ra ngày nay, chúng ta nên giữ thái độ cởi mở và thận trọng, liên tục hoàn thiện và tối ưu hóa hệ thống giao dịch trong thực tiễn.