CetesCETES sang HKD:Chuyển đổi Cetes (CETES) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CETES/HKD: 1 CETES ≈ $0.4689 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Cetes Thị trường hôm nay

Cetes đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CETES chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4689. Với nguồn cung lưu hành là 0 CETES, tổng vốn hóa thị trường của CETES tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CETES tính bằng HKD đã giảm $-0.002386, biểu thị mức giảm -0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CETES tính bằng HKD là $1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETES sang HKD

$0.4689-0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETES sang HKD là $0.4689 HKD, với sự thay đổi -0.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CETES/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETES/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Cetes

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CETES/-- Spot is $ and --, and CETES/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cetes sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CETES sang HKD

logo CetesSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CETES
0.46HKD
2CETES
0.93HKD
3CETES
1.4HKD
4CETES
1.87HKD
5CETES
2.34HKD
6CETES
2.81HKD
7CETES
3.28HKD
8CETES
3.75HKD
9CETES
4.22HKD
10CETES
4.68HKD
1,000CETES
468.98HKD
5,000CETES
2,344.93HKD
10,000CETES
4,689.87HKD
50,000CETES
23,449.38HKD
100,000CETES
46,898.77HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CETES

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cetes
1HKD
2.13CETES
2HKD
4.26CETES
3HKD
6.39CETES
4HKD
8.52CETES
5HKD
10.66CETES
6HKD
12.79CETES
7HKD
14.92CETES
8HKD
17.05CETES
9HKD
19.19CETES
10HKD
21.32CETES
100HKD
213.22CETES
500HKD
1,066.12CETES
1,000HKD
2,132.25CETES
5,000HKD
10,661.25CETES
10,000HKD
21,322.51CETES

Bảng chuyển đổi số tiền CETES sang HKD và HKD sang CETES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CETES sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CETES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cetes phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETES = $0.06 USD, 1 CETES = €0.05 EUR, 1 CETES = ₹5.03 INR, 1 CETES = Rp913.11 IDR, 1 CETES = $0.08 CAD, 1 CETES = £0.05 GBP, 1 CETES = ฿1.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005424
logo ETHETH
0.01523
logo XRPXRP
20.2
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08008
logo SOLSOL
0.3527
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,328.05
logo STETHSTETH
0.01527
logo DOGEDOGE
275.84
logo TRXTRX
189.35
logo ADAADA
80.5
logo HYPEHYPE
1.42
logo WBTCWBTC
0.0005429
logo LINKLINK
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cetes (CETES) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CETES của bạn

Nhập số lượng CETES của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cetes hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cetes.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cetes sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cetes sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cetes sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cetes sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cetes sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.