CyberFiCFI sang INR:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CFI/INR: 1 CFI ≈ ₹18.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹18.05. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng INR là ₹2,577,108,313.78. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.1474, biểu thị mức giảm -0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng INR là ₹6,699.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang INR

18.05-0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang INR là ₹18.05 INR, với sự thay đổi -0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.2059
-0.82%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.2059, with a 24-hour trading change of -0.82%, CFI/USDT Spot is $0.2059 and -0.82%, and CFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CFI sang INR

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CFI
18.05INR
2CFI
36.11INR
3CFI
54.17INR
4CFI
72.23INR
5CFI
90.29INR
6CFI
108.35INR
7CFI
126.41INR
8CFI
144.47INR
9CFI
162.53INR
10CFI
180.59INR
100CFI
1,805.91INR
500CFI
9,029.59INR
1,000CFI
18,059.19INR
5,000CFI
90,295.96INR
10,000CFI
180,591.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang CFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1INR
0.05537CFI
2INR
0.1107CFI
3INR
0.1661CFI
4INR
0.2214CFI
5INR
0.2768CFI
6INR
0.3322CFI
7INR
0.3876CFI
8INR
0.4429CFI
9INR
0.4983CFI
10INR
0.5537CFI
10,000INR
553.73CFI
50,000INR
2,768.67CFI
100,000INR
5,537.34CFI
500,000INR
27,686.72CFI
1,000,000INR
55,373.45CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang INR và INR sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.21 USD, 1 CFI = €0.18 EUR, 1 CFI = ₹18.06 INR, 1 CFI = Rp3,350.22 IDR, 1 CFI = $0.28 CAD, 1 CFI = £0.15 GBP, 1 CFI = ฿6.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3219
logo BTCBTC
0.00004834
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006721
logo SOLSOL
0.02967
logo SMARTSMART
748.84
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001277
logo DOGEDOGE
24.47
logo ADAADA
6.05
logo TRXTRX
16.25
logo LINKLINK
0.236
logo HYPEHYPE
0.1214
logo WBTCWBTC
0.00004836

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.