ESM XESMX sang HKD:Chuyển đổi ESM X (ESMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ESMX/HKD: 1 ESMX ≈ $0.0001032 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ESM X Thị trường hôm nay

ESM X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESMX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0001032. Với nguồn cung lưu hành là 0 ESMX, tổng vốn hóa thị trường của ESMX tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ESMX tính bằng HKD đã giảm $-0.000002279, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESMX tính bằng HKD là $0.007928, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001003.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESMX sang HKD

$0.0001032-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESMX sang HKD là $0.0001032 HKD, với sự thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESMX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ESM X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ESMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ESMX/-- Spot is $ and --, and ESMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ESM X sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ESMX sang HKD

logo ESM XSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ESMX
0HKD
2ESMX
0HKD
3ESMX
0HKD
4ESMX
0HKD
5ESMX
0HKD
6ESMX
0HKD
7ESMX
0HKD
8ESMX
0HKD
9ESMX
0HKD
10ESMX
0HKD
1,000,000ESMX
103.27HKD
5,000,000ESMX
516.35HKD
10,000,000ESMX
1,032.7HKD
50,000,000ESMX
5,163.53HKD
100,000,000ESMX
10,327.06HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ESMX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ESM X
1HKD
9,683.29ESMX
2HKD
19,366.58ESMX
3HKD
29,049.87ESMX
4HKD
38,733.16ESMX
5HKD
48,416.45ESMX
6HKD
58,099.74ESMX
7HKD
67,783.03ESMX
8HKD
77,466.32ESMX
9HKD
87,149.62ESMX
10HKD
96,832.91ESMX
100HKD
968,329.11ESMX
500HKD
4,841,645.55ESMX
1,000HKD
9,683,291.11ESMX
5,000HKD
48,416,455.57ESMX
10,000HKD
96,832,911.15ESMX

Bảng chuyển đổi số tiền ESMX sang HKD và HKD sang ESMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ESMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ESMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESM X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESMX = $0 USD, 1 ESMX = €0 EUR, 1 ESMX = ₹0 INR, 1 ESMX = Rp0.22 IDR, 1 ESMX = $0 CAD, 1 ESMX = £0 GBP, 1 ESMX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005833
logo ETHETH
0.01414
logo XRPXRP
21.65
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07516
logo SOLSOL
0.332
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,457.79
logo STETHSTETH
0.01414
logo TRXTRX
182.86
logo DOGEDOGE
299.08
logo ADAADA
74.89
logo LINKLINK
2.66
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005825

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ESM X (ESMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ESMX của bạn

Nhập số lượng ESMX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESM X hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESM X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESM X sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESM X sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESM X sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESM X sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESM X sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide