ETHETFETHETF sang EUR:Chuyển đổi ETHETF (ETHETF) sang Euro (EUR)

ETHETF/EUR: 1 ETHETF ≈ €0.01496 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ETHETF Thị trường hôm nay

ETHETF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHETF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01496. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETHETF, tổng vốn hóa thị trường của ETHETF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ETHETF tính bằng EUR đã giảm €-0.0004484, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHETF tính bằng EUR là €0.01809, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006496.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHETF sang EUR

0.01496-2.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHETF sang EUR là €0.01496 EUR, với sự thay đổi -2.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHETF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHETF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ETHETF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETHETF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ETHETF/-- Spot is $ and --, and ETHETF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ETHETF sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHETF sang EUR

logo ETHETFSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHETF
0.01EUR
2ETHETF
0.02EUR
3ETHETF
0.04EUR
4ETHETF
0.05EUR
5ETHETF
0.07EUR
6ETHETF
0.08EUR
7ETHETF
0.1EUR
8ETHETF
0.11EUR
9ETHETF
0.13EUR
10ETHETF
0.14EUR
10,000ETHETF
149.62EUR
50,000ETHETF
748.14EUR
100,000ETHETF
1,496.29EUR
500,000ETHETF
7,481.45EUR
1,000,000ETHETF
14,962.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHETF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ETHETF
1EUR
66.83ETHETF
2EUR
133.66ETHETF
3EUR
200.49ETHETF
4EUR
267.32ETHETF
5EUR
334.15ETHETF
6EUR
400.99ETHETF
7EUR
467.82ETHETF
8EUR
534.65ETHETF
9EUR
601.48ETHETF
10EUR
668.31ETHETF
100EUR
6,683.19ETHETF
500EUR
33,415.97ETHETF
1,000EUR
66,831.95ETHETF
5,000EUR
334,159.78ETHETF
10,000EUR
668,319.56ETHETF

Bảng chuyển đổi số tiền ETHETF sang EUR và EUR sang ETHETF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ETHETF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ETHETF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ETHETF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHETF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHETF = $0.02 USD, 1 ETHETF = €0.01 EUR, 1 ETHETF = ₹1.53 INR, 1 ETHETF = Rp285.21 IDR, 1 ETHETF = $0.02 CAD, 1 ETHETF = £0.01 GBP, 1 ETHETF = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.22
logo BTCBTC
0.005141
logo ETHETH
0.1263
logo XRPXRP
192.81
logo USDTUSDT
581.36
logo BNBBNB
0.6612
logo SOLSOL
2.68
logo USDCUSDC
581.44
logo SMARTSMART
84,578.9
logo STETHSTETH
0.1268
logo DOGEDOGE
2,587.47
logo TRXTRX
1,673.03
logo ADAADA
668.73
logo LINKLINK
24.24
logo WBTCWBTC
0.005139
logo HYPEHYPE
11.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ETHETF (ETHETF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETHETF của bạn

Nhập số lượng ETHETF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ETHETF hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ETHETF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ETHETF sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ETHETF sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ETHETF sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ETHETF sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ETHETF sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide