GNBGNB sang CAD:Chuyển đổi GNB (GNB) sang Đô la Canada (CAD)

GNB/CAD: 1 GNB ≈ $0.006182 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

GNB Thị trường hôm nay

GNB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNB chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.006182. Với nguồn cung lưu hành là 0 GNB, tổng vốn hóa thị trường của GNB tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của GNB tính bằng CAD đã giảm $-0.00004044, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNB tính bằng CAD là $0.01037, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNB sang CAD

$0.006182-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNB sang CAD là $0.006182 CAD, với sự thay đổi -0.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNB/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNB/CAD trong ngày qua.

Giao dịch GNB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNB/-- Spot is $ and --, and GNB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNB sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi GNB sang CAD

logo GNBSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GNB
0CAD
2GNB
0.01CAD
3GNB
0.01CAD
4GNB
0.02CAD
5GNB
0.03CAD
6GNB
0.03CAD
7GNB
0.04CAD
8GNB
0.04CAD
9GNB
0.05CAD
10GNB
0.06CAD
100,000GNB
618.24CAD
500,000GNB
3,091.23CAD
1,000,000GNB
6,182.46CAD
5,000,000GNB
30,912.31CAD
10,000,000GNB
61,824.62CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GNB

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo GNB
1CAD
161.74GNB
2CAD
323.49GNB
3CAD
485.24GNB
4CAD
646.99GNB
5CAD
808.73GNB
6CAD
970.48GNB
7CAD
1,132.23GNB
8CAD
1,293.98GNB
9CAD
1,455.73GNB
10CAD
1,617.47GNB
100CAD
16,174.78GNB
500CAD
80,873.92GNB
1,000CAD
161,747.85GNB
5,000CAD
808,739.28GNB
10,000CAD
1,617,478.56GNB

Bảng chuyển đổi số tiền GNB sang CAD và CAD sang GNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GNB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNB = $0 USD, 1 GNB = €0 EUR, 1 GNB = ₹0.39 INR, 1 GNB = Rp73.06 IDR, 1 GNB = $0.01 CAD, 1 GNB = £0 GBP, 1 GNB = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.74
logo BTCBTC
0.003022
logo ETHETH
0.07896
logo XRPXRP
110.11
logo USDTUSDT
362.96
logo BNBBNB
0.4329
logo SOLSOL
1.9
logo SMARTSMART
41,970.21
logo USDCUSDC
362.98
logo STETHSTETH
0.07935
logo DOGEDOGE
1,532.21
logo TRXTRX
1,032.72
logo ADAADA
427.05
logo LINKLINK
15.39
logo WBTCWBTC
0.003032
logo HYPEHYPE
8.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNB (GNB) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng GNB của bạn

Nhập số lượng GNB của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNB hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNB sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNB sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNB sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNB sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNB sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.