HZM CoinHZM sang TRY:Chuyển đổi HZM Coin (HZM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HZM/TRY: 1 HZM ≈ ₺0.01738 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

HZM Coin Thị trường hôm nay

HZM Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZM chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.01738. Với nguồn cung lưu hành là 0 HZM, tổng vốn hóa thị trường của HZM tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của HZM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.00001357, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZM tính bằng TRY là ₺2.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01221.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZM sang TRY

0.01738-0.078%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZM sang TRY là ₺0.01738 TRY, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch HZM Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZM/-- Spot is $ and --, and HZM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HZM Coin sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HZM sang TRY

logo HZM CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HZM
0.01TRY
2HZM
0.03TRY
3HZM
0.05TRY
4HZM
0.06TRY
5HZM
0.08TRY
6HZM
0.1TRY
7HZM
0.12TRY
8HZM
0.13TRY
9HZM
0.15TRY
10HZM
0.17TRY
10,000HZM
173.86TRY
50,000HZM
869.32TRY
100,000HZM
1,738.65TRY
500,000HZM
8,693.28TRY
1,000,000HZM
17,386.57TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HZM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo HZM Coin
1TRY
57.51HZM
2TRY
115.03HZM
3TRY
172.54HZM
4TRY
230.06HZM
5TRY
287.57HZM
6TRY
345.09HZM
7TRY
402.6HZM
8TRY
460.12HZM
9TRY
517.64HZM
10TRY
575.15HZM
100TRY
5,751.56HZM
500TRY
28,757.81HZM
1,000TRY
57,515.62HZM
5,000TRY
287,578.12HZM
10,000TRY
575,156.25HZM

Bảng chuyển đổi số tiền HZM sang TRY và TRY sang HZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HZM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang HZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HZM Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZM = $0 USD, 1 HZM = €0 EUR, 1 HZM = ₹0.04 INR, 1 HZM = Rp6.94 IDR, 1 HZM = $0 CAD, 1 HZM = £0 GBP, 1 HZM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6943
logo BTCBTC
0.00009921
logo ETHETH
0.002574
logo XRPXRP
3.69
logo USDTUSDT
12.26
logo BNBBNB
0.01443
logo SOLSOL
0.06032
logo SMARTSMART
1,323.62
logo USDCUSDC
12.26
logo STETHSTETH
0.002593
logo DOGEDOGE
49.19
logo ADAADA
12.76
logo TRXTRX
33.75
logo LINKLINK
0.5113
logo HYPEHYPE
0.2587
logo WBTCWBTC
0.00009946

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HZM Coin (HZM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HZM của bạn

Nhập số lượng HZM của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HZM Coin hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HZM Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HZM Coin sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HZM Coin sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HZM Coin sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HZM Coin sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HZM Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.