Immutable zkEVM Bridged ETHETH sang TWD:Chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

ETH/TWD: 1 ETH ≈ NT$143,022.67 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$143,022.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng TWD đã tăng NT$13,813.15, biểu thị mức tăng +10.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng TWD là NT$381,426.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$42,090.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang TWD

NT$143,022.67+10.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang TWD là NT$143,022.67 TWD, với sự thay đổi +10.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$4,714.36
+10.07%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.04081
+6.96%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$4,717.5
+10.11%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,711.2
+10.02%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,714.36, with a 24-hour trading change of +10.07%, ETH/USDT Spot is $4,714.36 and +10.07%, and ETH/USDT Perpetual is $4,711.2 and +10.02%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi ETH sang TWD

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ETH
143,022.67TWD
2ETH
286,045.34TWD
3ETH
429,068.01TWD
4ETH
572,090.69TWD
5ETH
715,113.36TWD
6ETH
858,136.03TWD
7ETH
1,001,158.71TWD
8ETH
1,144,181.38TWD
9ETH
1,287,204.05TWD
10ETH
1,430,226.73TWD
100ETH
14,302,267.32TWD
500ETH
71,511,336.6TWD
1,000ETH
143,022,673.2TWD
5,000ETH
715,113,366TWD
10,000ETH
1,430,226,732TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ETH

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1TWD
0.000006991ETH
2TWD
0.00001398ETH
3TWD
0.00002097ETH
4TWD
0.00002796ETH
5TWD
0.00003495ETH
6TWD
0.00004195ETH
7TWD
0.00004894ETH
8TWD
0.00005593ETH
9TWD
0.00006292ETH
10TWD
0.00006991ETH
100,000,000TWD
699.18ETH
500,000,000TWD
3,495.94ETH
1,000,000,000TWD
6,991.89ETH
5,000,000,000TWD
34,959.49ETH
10,000,000,000TWD
69,918.98ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang TWD và TWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 TWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,713.5 USD, 1 ETH = €4,035.23 EUR, 1 ETH = ₹412,033.43 INR, 1 ETH = Rp76,827,156.85 IDR, 1 ETH = $6,528.2 CAD, 1 ETH = £3,494.59 GBP, 1 ETH = ฿153,183.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.8954
logo BTCBTC
0.0001425
logo ETHETH
0.003494
logo XRPXRP
5.43
logo USDTUSDT
16.48
logo BNBBNB
0.01856
logo SOLSOL
0.08132
logo USDCUSDC
16.47
logo SMARTSMART
2,812.64
logo STETHSTETH
0.003508
logo DOGEDOGE
69.8
logo TRXTRX
45.64
logo ADAADA
18.06
logo LINKLINK
0.6422
logo WBTCWBTC
0.0001424
logo HYPEHYPE
0.3751

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.