IOTA Thị trường hôm nay
IOTA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥28.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,952,283,762 IOTA, tổng vốn hóa thị trường của IOTA tính bằng JPY là ¥16,448,667,771,473.66. Trong 24h qua, giá của IOTA tính bằng JPY đã tăng ¥1.82, biểu thị mức tăng +6.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IOTA tính bằng JPY là ¥756, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOTA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOTA sang JPY là ¥28.9 JPY, với sự thay đổi +6.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IOTA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOTA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch IOTA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1993 | +6.40% | |
![]() Giao ngay | $0.000001709 | +4.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1987 | +6.09% |
The real-time trading price of IOTA/USDT Spot is $0.1993, with a 24-hour trading change of +6.40%, IOTA/USDT Spot is $0.1993 and +6.40%, and IOTA/USDT Perpetual is $0.1987 and +6.09%.
Bảng chuyển đổi IOTA sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi IOTA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IOTA | 28.9JPY |
2IOTA | 57.8JPY |
3IOTA | 86.7JPY |
4IOTA | 115.6JPY |
5IOTA | 144.5JPY |
6IOTA | 173.4JPY |
7IOTA | 202.3JPY |
8IOTA | 231.2JPY |
9IOTA | 260.11JPY |
10IOTA | 289.01JPY |
100IOTA | 2,890.11JPY |
500IOTA | 14,450.57JPY |
1,000IOTA | 28,901.14JPY |
5,000IOTA | 144,505.7JPY |
10,000IOTA | 289,011.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang IOTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0346IOTA |
2JPY | 0.0692IOTA |
3JPY | 0.1038IOTA |
4JPY | 0.1384IOTA |
5JPY | 0.173IOTA |
6JPY | 0.2076IOTA |
7JPY | 0.2422IOTA |
8JPY | 0.2768IOTA |
9JPY | 0.3114IOTA |
10JPY | 0.346IOTA |
10,000JPY | 346IOTA |
50,000JPY | 1,730.03IOTA |
100,000JPY | 3,460.07IOTA |
500,000JPY | 17,300.35IOTA |
1,000,000JPY | 34,600.7IOTA |
Bảng chuyển đổi số tiền IOTA sang JPY và JPY sang IOTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IOTA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang IOTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IOTA phổ biến
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.6INR |
![]() | Rp3,014.23IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.55THB |
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
![]() | ₽18.36RUB |
![]() | R$1.08BRL |
![]() | د.إ0.73AED |
![]() | ₺6.78TRY |
![]() | ¥1.4CNY |
![]() | ¥28.61JPY |
![]() | $1.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOTA = $0.2 USD, 1 IOTA = €0.18 EUR, 1 IOTA = ₹16.6 INR, 1 IOTA = Rp3,014.23 IDR, 1 IOTA = $0.27 CAD, 1 IOTA = £0.15 GBP, 1 IOTA = ฿6.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2058 |
![]() | 0.00002974 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 1.03 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004424 |
![]() | 0.01993 |
![]() | 484.1 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.0008914 |
![]() | 15.61 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.00002977 |
![]() | 7.51 |
![]() | 0.08477 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi IOTA (IOTA) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOTA hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOTA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IOTA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IOTA sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IOTA sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IOTA sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi IOTA sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IOTA (IOTA)

What Is IOTA: Understanding the Tangle Blockchain in 2025
Discover IOTA: The revolutionary blockchain alternative for IoT.

IOTA Price in 2025: Market Analysis and Investment Outlook
Explore IOTAs potential price surge in 2025, analyzing market trends, industry impact, and investment strategies.

What is IOTA (MIOTA)? All About MIOTA Cryptocurrency
Unlike many other cryptocurrencies, IOTA is designed to be scalable, secure, and lightweight, which positions it as an ideal candidate for the Internet of Things (IoT).

What is IOTA? Old School Crypto for the Internet of Things
IOTA has been around for nearly six years, and was a major player in the 2017 ICO boom