Oraichain TokenORAI sang INR:Chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORAI/INR: 1 ORAI ≈ ₹243.36 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹243.36. Với nguồn cung lưu hành là 19,142,444 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng INR là ₹408,120,496,260.98. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.4148, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng INR là ₹9,265.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹79.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang INR

243.36-0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang INR là ₹243.36 INR, với sự thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$2.77
+0.00%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.77, with a 24-hour trading change of +0.00%, ORAI/USDT Spot is $2.77 and +0.00%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORAI sang INR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAI
243.01INR
2ORAI
486.03INR
3ORAI
729.04INR
4ORAI
972.06INR
5ORAI
1,215.08INR
6ORAI
1,458.09INR
7ORAI
1,701.11INR
8ORAI
1,944.13INR
9ORAI
2,187.14INR
10ORAI
2,430.16INR
100ORAI
24,301.65INR
500ORAI
121,508.27INR
1,000ORAI
243,016.54INR
5,000ORAI
1,215,082.73INR
10,000ORAI
2,430,165.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1INR
0.004114ORAI
2INR
0.008229ORAI
3INR
0.01234ORAI
4INR
0.01645ORAI
5INR
0.02057ORAI
6INR
0.02468ORAI
7INR
0.0288ORAI
8INR
0.03291ORAI
9INR
0.03703ORAI
10INR
0.04114ORAI
100,000INR
411.49ORAI
500,000INR
2,057.47ORAI
1,000,000INR
4,114.94ORAI
5,000,000INR
20,574.73ORAI
10,000,000INR
41,149.46ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang INR và INR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.78 USD, 1 ORAI = €2.38 EUR, 1 ORAI = ₹243.37 INR, 1 ORAI = Rp45,184.54 IDR, 1 ORAI = $3.85 CAD, 1 ORAI = £2.06 GBP, 1 ORAI = ฿90.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3362
logo BTCBTC
0.00005172
logo ETHETH
0.001289
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00677
logo SOLSOL
0.03033
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
846.58
logo STETHSTETH
0.001292
logo TRXTRX
16.47
logo DOGEDOGE
27.02
logo ADAADA
6.77
logo LINKLINK
0.2441
logo HYPEHYPE
0.1253
logo WBTCWBTC
0.00005167

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Oraichain Token (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide