PARSIQ TokenPRQ sang EUR:Chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Euro (EUR)

PRQ/EUR: 1 PRQ ≈ €0.01547 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01547. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng EUR là €3,887,597.01. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng EUR là €2.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001593.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang EUR

0.01547+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang EUR là €0.01547 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRQ/-- Spot is $ and --, and PRQ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Euro

Bảng chuyển đổi PRQ sang EUR

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRQ
0.01EUR
2PRQ
0.03EUR
3PRQ
0.04EUR
4PRQ
0.06EUR
5PRQ
0.07EUR
6PRQ
0.09EUR
7PRQ
0.1EUR
8PRQ
0.12EUR
9PRQ
0.13EUR
10PRQ
0.15EUR
10,000PRQ
154.78EUR
50,000PRQ
773.94EUR
100,000PRQ
1,547.88EUR
500,000PRQ
7,739.4EUR
1,000,000PRQ
15,478.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRQ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1EUR
64.6PRQ
2EUR
129.2PRQ
3EUR
193.81PRQ
4EUR
258.41PRQ
5EUR
323.02PRQ
6EUR
387.62PRQ
7EUR
452.23PRQ
8EUR
516.83PRQ
9EUR
581.44PRQ
10EUR
646.04PRQ
100EUR
6,460.44PRQ
500EUR
32,302.23PRQ
1,000EUR
64,604.46PRQ
5,000EUR
323,022.31PRQ
10,000EUR
646,044.63PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang EUR và EUR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.02 USD, 1 PRQ = €0.02 EUR, 1 PRQ = ₹1.58 INR, 1 PRQ = Rp293.46 IDR, 1 PRQ = $0.02 CAD, 1 PRQ = £0.01 GBP, 1 PRQ = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.04
logo BTCBTC
0.005116
logo ETHETH
0.1385
logo XRPXRP
196.76
logo USDTUSDT
582.87
logo BNBBNB
0.6976
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
582.93
logo SMARTSMART
90,800.08
logo STETHSTETH
0.1385
logo TRXTRX
1,662.06
logo ADAADA
649.88
logo DOGEDOGE
2,692.87
logo LINKLINK
23.87
logo WBTCWBTC
0.00511
logo HYPEHYPE
13.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.