Polygon Ecosystem Token Thị trường hôm nay
Polygon Ecosystem Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polygon Ecosystem Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,047,568,151.3 POL, tổng vốn hóa thị trường của Polygon Ecosystem Token tính bằng CNY là ¥107,347,675,378.48. Trong 24h qua, giá của Polygon Ecosystem Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.002678, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polygon Ecosystem Token tính bằng CNY là ¥11.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6495.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POL sang CNY là ¥1.68 CNY, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Polygon Ecosystem Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2383 | +0.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.238 | +0.55% |
The real-time trading price of POL/USDT Spot is $0.2383, with a 24-hour trading change of +0.63%, POL/USDT Spot is $0.2383 and +0.63%, and POL/USDT Perpetual is $0.238 and +0.55%.
Bảng chuyển đổi Polygon Ecosystem Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi POL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POL | 1.68CNY |
2POL | 3.36CNY |
3POL | 5.04CNY |
4POL | 6.72CNY |
5POL | 8.41CNY |
6POL | 10.09CNY |
7POL | 11.77CNY |
8POL | 13.45CNY |
9POL | 15.13CNY |
10POL | 16.82CNY |
100POL | 168.21CNY |
500POL | 841.09CNY |
1,000POL | 1,682.18CNY |
5,000POL | 8,410.94CNY |
10,000POL | 16,821.88CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang POL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.5944POL |
2CNY | 1.18POL |
3CNY | 1.78POL |
4CNY | 2.37POL |
5CNY | 2.97POL |
6CNY | 3.56POL |
7CNY | 4.16POL |
8CNY | 4.75POL |
9CNY | 5.35POL |
10CNY | 5.94POL |
1,000CNY | 594.46POL |
5,000CNY | 2,972.31POL |
10,000CNY | 5,944.63POL |
50,000CNY | 29,723.19POL |
100,000CNY | 59,446.38POL |
Bảng chuyển đổi số tiền POL sang CNY và CNY sang POL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 POL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang POL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polygon Ecosystem Token phổ biến
Polygon Ecosystem Token | 1 POL |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.92INR |
![]() | Rp3,617.98IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.87THB |
Polygon Ecosystem Token | 1 POL |
---|---|
![]() | ₽22.04RUB |
![]() | R$1.3BRL |
![]() | د.إ0.88AED |
![]() | ₺8.14TRY |
![]() | ¥1.68CNY |
![]() | ¥34.34JPY |
![]() | $1.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POL = $0.24 USD, 1 POL = €0.21 EUR, 1 POL = ₹19.92 INR, 1 POL = Rp3,617.98 IDR, 1 POL = $0.32 CAD, 1 POL = £0.18 GBP, 1 POL = ฿7.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.19 |
![]() | 0.0006081 |
![]() | 0.01819 |
![]() | 21.23 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.09023 |
![]() | 0.4047 |
![]() | 70.91 |
![]() | 9,895.69 |
![]() | 0.01822 |
![]() | 317.89 |
![]() | 209.82 |
![]() | 88.89 |
![]() | 0.0006075 |
![]() | 153.11 |
![]() | 1.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Polygon Ecosystem Token (POL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng POL của bạn
Nhập số lượng POL của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polygon Ecosystem Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polygon Ecosystem Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polygon Ecosystem Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polygon Ecosystem Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polygon Ecosystem Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polygon Ecosystem Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polygon Ecosystem Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polygon Ecosystem Token (POL)

Polygon (POL) in 2025: Leading Ethereum’s Layer-2 Scaling Revolution
Explore how Polygon drives Web3 growth in 2025 with fast, low-cost Ethereum Layer-2 solutions.

BERA Token: How does it work in the Berachain ecosystem?
The article details the key role of BERA tokens in the network and how Berachains PoL mechanism optimizes blockchain performance by combining cybersecurity and liquidity provision.

Berachain Mainnet Launch: What’s the Value ?
Berachain mainnet launched with PoL and a three-token model, driving DeFi and blockchain innovation with 200+ projects onboard.
Tìm hiểu thêm về Polygon Ecosystem Token (POL)

Polygon 2.0 (POL) là gì? Từ MATIC đến POL (2025)

Nghiên cứu Gate: Berachain và Phê chuẩn PoL của nó -- Ai vẫn Tin vào Câu chuyện Blockchain Công cộng?
