ShentuCTK sang HKD:Chuyển đổi Shentu (CTK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CTK/HKD: 1 CTK ≈ $2.58 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.58. Với nguồn cung lưu hành là 149,381,708 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng HKD là $3,019,109,477.72. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng HKD đã giảm $-0.1331, biểu thị mức giảm -4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng HKD là $30.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang HKD

$2.58-4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang HKD là $2.58 HKD, với sự thay đổi -4.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ShentuCTK/USDT
Giao ngay
$0.3336
-5.11%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3336
-5.01%

The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3336, with a 24-hour trading change of -5.11%, CTK/USDT Spot is $0.3336 and -5.11%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3336 and -5.01%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CTK sang HKD

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CTK
2.59HKD
2CTK
5.19HKD
3CTK
7.79HKD
4CTK
10.39HKD
5CTK
12.99HKD
6CTK
15.58HKD
7CTK
18.18HKD
8CTK
20.78HKD
9CTK
23.38HKD
10CTK
25.98HKD
100CTK
259.81HKD
500CTK
1,299.08HKD
1,000CTK
2,598.17HKD
5,000CTK
12,990.85HKD
10,000CTK
25,981.71HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CTK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1HKD
0.3848CTK
2HKD
0.7697CTK
3HKD
1.15CTK
4HKD
1.53CTK
5HKD
1.92CTK
6HKD
2.3CTK
7HKD
2.69CTK
8HKD
3.07CTK
9HKD
3.46CTK
10HKD
3.84CTK
1,000HKD
384.88CTK
5,000HKD
1,924.43CTK
10,000HKD
3,848.86CTK
50,000HKD
19,244.3CTK
100,000HKD
38,488.6CTK

Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang HKD và HKD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.33 USD, 1 CTK = €0.28 EUR, 1 CTK = ₹29.01 INR, 1 CTK = Rp5,387.01 IDR, 1 CTK = $0.46 CAD, 1 CTK = £0.25 GBP, 1 CTK = ฿10.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005833
logo ETHETH
0.01414
logo XRPXRP
21.65
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07516
logo SOLSOL
0.332
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,457.79
logo STETHSTETH
0.01414
logo TRXTRX
182.86
logo DOGEDOGE
299.08
logo ADAADA
74.89
logo LINKLINK
2.66
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005825

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shentu (CTK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide