SnowbankSB sang GBP:Chuyển đổi Snowbank (SB) sang Bảng Anh (GBP)

SB/GBP: 1 SB ≈ £166.89 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Snowbank Thị trường hôm nay

Snowbank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Snowbank chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £166.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,640.02 SB, tổng vốn hóa thị trường của Snowbank tính bằng GBP là £19,748,001.09. Trong 24h qua, giá của Snowbank tính bằng GBP đã tăng £1.47, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowbank tính bằng GBP là £6,194.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £102.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang GBP

£166.89+0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang GBP là £166.89 GBP, với sự thay đổi +0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Snowbank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SB/-- Spot is $ and --, and SB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Snowbank sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SB sang GBP

logo SnowbankSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SB
166.89GBP
2SB
333.79GBP
3SB
500.68GBP
4SB
667.58GBP
5SB
834.48GBP
6SB
1,001.37GBP
7SB
1,168.27GBP
8SB
1,335.16GBP
9SB
1,502.06GBP
10SB
1,668.96GBP
100SB
16,689.6GBP
500SB
83,448GBP
1,000SB
166,896GBP
5,000SB
834,480.02GBP
10,000SB
1,668,960.04GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Snowbank
1GBP
0.005991SB
2GBP
0.01198SB
3GBP
0.01797SB
4GBP
0.02396SB
5GBP
0.02995SB
6GBP
0.03595SB
7GBP
0.04194SB
8GBP
0.04793SB
9GBP
0.05392SB
10GBP
0.05991SB
100,000GBP
599.17SB
500,000GBP
2,995.87SB
1,000,000GBP
5,991.75SB
5,000,000GBP
29,958.77SB
10,000,000GBP
59,917.55SB

Bảng chuyển đổi số tiền SB sang GBP và GBP sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GBP sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snowbank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $225.17 USD, 1 SB = €193.17 EUR, 1 SB = ₹19,741.67 INR, 1 SB = Rp3,662,340.47 IDR, 1 SB = $310.1 CAD, 1 SB = £166.9 GBP, 1 SB = ฿7,301.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.81
logo BTCBTC
0.005955
logo ETHETH
0.1577
logo XRPXRP
232.29
logo USDTUSDT
674.64
logo BNBBNB
0.7916
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
674.51
logo SMARTSMART
124,479.95
logo STETHSTETH
0.1581
logo TRXTRX
1,914.57
logo DOGEDOGE
3,099.38
logo ADAADA
772.71
logo LINKLINK
25.95
logo WBTCWBTC
0.005948
logo HYPEHYPE
16.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Snowbank (SB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SB của bạn

Nhập số lượng SB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowbank hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowbank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowbank sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snowbank sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snowbank sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.