Staked CORE Thị trường hôm nay
Staked CORE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SCORE chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 SCORE, tổng vốn hóa thị trường của SCORE tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của SCORE tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SCORE tính bằng USD là $5.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3018.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCORE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCORE sang USD là $1.54 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SCORE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCORE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Staked CORE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SCORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SCORE/-- Spot is $ and --, and SCORE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Staked CORE sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi SCORE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCORE | 1.54USD |
2SCORE | 3.08USD |
3SCORE | 4.62USD |
4SCORE | 6.16USD |
5SCORE | 7.7USD |
6SCORE | 9.24USD |
7SCORE | 10.78USD |
8SCORE | 12.32USD |
9SCORE | 13.86USD |
10SCORE | 15.4USD |
100SCORE | 154USD |
500SCORE | 770USD |
1,000SCORE | 1,540USD |
5,000SCORE | 7,700USD |
10,000SCORE | 15,400USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SCORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.6493SCORE |
2USD | 1.29SCORE |
3USD | 1.94SCORE |
4USD | 2.59SCORE |
5USD | 3.24SCORE |
6USD | 3.89SCORE |
7USD | 4.54SCORE |
8USD | 5.19SCORE |
9USD | 5.84SCORE |
10USD | 6.49SCORE |
1,000USD | 649.35SCORE |
5,000USD | 3,246.75SCORE |
10,000USD | 6,493.5SCORE |
50,000USD | 32,467.53SCORE |
100,000USD | 64,935.06SCORE |
Bảng chuyển đổi số tiền SCORE sang USD và USD sang SCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SCORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang SCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Staked CORE phổ biến
Staked CORE | 1 SCORE |
---|---|
![]() | $1.54USD |
![]() | €1.32EUR |
![]() | ₹135.02INR |
![]() | Rp25,047.76IDR |
![]() | $2.12CAD |
![]() | £1.14GBP |
![]() | ฿49.94THB |
Staked CORE | 1 SCORE |
---|---|
![]() | ₽122.71RUB |
![]() | R$8.37BRL |
![]() | د.إ5.66AED |
![]() | ₺62.79TRY |
![]() | ¥11.07CNY |
![]() | ¥227.88JPY |
![]() | $12.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCORE = $1.54 USD, 1 SCORE = €1.32 EUR, 1 SCORE = ₹135.02 INR, 1 SCORE = Rp25,047.76 IDR, 1 SCORE = $2.12 CAD, 1 SCORE = £1.14 GBP, 1 SCORE = ฿49.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.22 |
![]() | 0.004259 |
![]() | 0.1136 |
![]() | 159.74 |
![]() | 499.68 |
![]() | 0.6036 |
![]() | 2.68 |
![]() | 500.3 |
![]() | 69,265.5 |
![]() | 0.114 |
![]() | 2,168.25 |
![]() | 1,418.43 |
![]() | 550.53 |
![]() | 10.71 |
![]() | 0.004264 |
![]() | 23.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Staked CORE (SCORE) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng SCORE của bạn
Nhập số lượng SCORE của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staked CORE hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staked CORE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staked CORE sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Staked CORE sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staked CORE sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staked CORE sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Staked CORE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Staked CORE (SCORE)

What Is the Fear and Greed Index? Tips for Reading the Indicator Accurately
Market sentiment swings between two primal emotions— fear and greed. The popular Fear and Greed Index condenses that psychological tug-of-war into a single score from 0 to 100, giving traders a snapshot of crowd emotion at a glance.

America’s Declining Position in World Economic Freedom Rankings
Singapore Maintains First Position in Global Economic Freedom Rankings

NFT Rarity Score- What is it and How to check it
The Top NFT Rarity Tools on the Market