WAXWAXP sang IDR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAXP/IDR: 1 WAXP ≈ Rp327.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp327.89. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng IDR là Rp18,688,022,134,845,268.22. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng IDR đã giảm Rp-18.2, biểu thị mức giảm -5.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng IDR là Rp45,053.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp259.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR

Rp327.89-5.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp327.89 IDR, với sự thay đổi -5.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02015
-5.35%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02014
-5.40%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02015, with a 24-hour trading change of -5.35%, WAXP/USDT Spot is $0.02015 and -5.35%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02014 and -5.40%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAXP
327.89IDR
2WAXP
655.79IDR
3WAXP
983.69IDR
4WAXP
1,311.59IDR
5WAXP
1,639.48IDR
6WAXP
1,967.38IDR
7WAXP
2,295.28IDR
8WAXP
2,623.18IDR
9WAXP
2,951.08IDR
10WAXP
3,278.97IDR
100WAXP
32,789.79IDR
500WAXP
163,948.98IDR
1,000WAXP
327,897.96IDR
5,000WAXP
1,639,489.8IDR
10,000WAXP
3,278,979.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1IDR
0.003049WAXP
2IDR
0.006099WAXP
3IDR
0.009149WAXP
4IDR
0.01219WAXP
5IDR
0.01524WAXP
6IDR
0.01829WAXP
7IDR
0.02134WAXP
8IDR
0.02439WAXP
9IDR
0.02744WAXP
10IDR
0.03049WAXP
100,000IDR
304.97WAXP
500,000IDR
1,524.86WAXP
1,000,000IDR
3,049.72WAXP
5,000,000IDR
15,248.64WAXP
10,000,000IDR
30,497.29WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.77 INR, 1 WAXP = Rp327.9 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001789
logo BTCBTC
0.0000002679
logo ETHETH
0.000007237
logo XRPXRP
0.01042
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003693
logo SOLSOL
0.0001701
logo SMARTSMART
4.01
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000007277
logo DOGEDOGE
0.139
logo ADAADA
0.03374
logo TRXTRX
0.08912
logo LINKLINK
0.001252
logo WBTCWBTC
0.0000002681
logo HYPEHYPE
0.0007107

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.