XRPXRP sang TZS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh7,785.48 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh7,785.48. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh1,149,632,483,802,466,961.56. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-480.29, biểu thị mức giảm -5.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,087.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS

Sh7,785.48-5.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh7,785.48 TZS, với sự thay đổi -5.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.1, with a 24-hour trading change of -5.55%, XRP/USDT Spot is $3.1 and -5.55%, and XRP/USDT Perpetual is $3.1 and -5.63%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
7,785.48TZS
2XRP
15,570.96TZS
3XRP
23,356.44TZS
4XRP
31,141.92TZS
5XRP
38,927.4TZS
6XRP
46,712.88TZS
7XRP
54,498.36TZS
8XRP
62,283.84TZS
9XRP
70,069.32TZS
10XRP
77,854.8TZS
100XRP
778,548.01TZS
500XRP
3,892,740.07TZS
1,000XRP
7,785,480.14TZS
5,000XRP
38,927,400.72TZS
10,000XRP
77,854,801.45TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001284XRP
2TZS
0.0002568XRP
3TZS
0.0003853XRP
4TZS
0.0005137XRP
5TZS
0.0006422XRP
6TZS
0.0007706XRP
7TZS
0.0008991XRP
8TZS
0.001027XRP
9TZS
0.001155XRP
10TZS
0.001284XRP
1,000,000TZS
128.44XRP
5,000,000TZS
642.22XRP
10,000,000TZS
1,284.44XRP
50,000,000TZS
6,422.21XRP
100,000,000TZS
12,844.42XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.13 USD, 1 XRP = €2.68 EUR, 1 XRP = ₹274.16 INR, 1 XRP = Rp50,859.97 IDR, 1 XRP = $4.31 CAD, 1 XRP = £2.32 GBP, 1 XRP = ฿101.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01121
logo BTCBTC
0.000001684
logo ETHETH
0.00004332
logo XRPXRP
0.06422
logo USDTUSDT
0.2006
logo BNBBNB
0.0002359
logo SOLSOL
0.001026
logo SMARTSMART
23.65
logo USDCUSDC
0.2009
logo STETHSTETH
0.00004358
logo DOGEDOGE
0.8722
logo TRXTRX
0.5593
logo ADAADA
0.2164
logo HYPEHYPE
0.004074
logo LINKLINK
0.008906
logo WBTCWBTC
0.000001684

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.