Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)將Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO) 轉換為Euro (EUR)

CRO/EUR: 1 CRO ≈ €0.0903 EUR

最後更新:

今日Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)市場價格

與昨天相比,Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)價格漲。

Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.0903。基於0 CRO的流通量,Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)以EUR計算的交易價增加了€0.001948,漲幅為+2.21%。從歷史上看,Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)以EUR計算的歷史最高價為€0.205。相比之下,Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)以EUR計算的歷史最低價為€0.06105。

1CRO兌換到EUR價格走勢圖

0.0903+2.21%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 CRO 兌換 EUR 的匯率為 €0.0903 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.21% ,Gate.io的 CRO/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 CRO/EUR 的歷史變化數據。

交易Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)

幣種
價格
24H漲跌
操作
Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) 標誌CRO/USDT
現貨
$0.1004
1.97%
Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) 標誌CRO/USDT
永續
$0.1004
1.65%

CRO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1004,24小時內的交易變化趨勢為1.97%, CRO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1004 和 1.97%,CRO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1004 和 1.65%。

Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)兌換到Euro轉換表

CRO兌換到EUR轉換表

Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) 標誌金額
轉換成EUR 標誌
1CRO
0.09EUR
2CRO
0.18EUR
3CRO
0.27EUR
4CRO
0.36EUR
5CRO
0.45EUR
6CRO
0.54EUR
7CRO
0.63EUR
8CRO
0.72EUR
9CRO
0.81EUR
10CRO
0.9EUR
10000CRO
903.03EUR
50000CRO
4,515.15EUR
100000CRO
9,030.31EUR
500000CRO
45,151.56EUR
1000000CRO
90,303.13EUR

EUR兌換到CRO轉換表

EUR 標誌金額
轉換成Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) 標誌
1EUR
11.07CRO
2EUR
22.14CRO
3EUR
33.22CRO
4EUR
44.29CRO
5EUR
55.36CRO
6EUR
66.44CRO
7EUR
77.51CRO
8EUR
88.59CRO
9EUR
99.66CRO
10EUR
110.73CRO
100EUR
1,107.38CRO
500EUR
5,536.9CRO
1000EUR
11,073.81CRO
5000EUR
55,369.06CRO
10000EUR
110,738.12CRO

上述 CRO 兌換 EUR 和EUR 兌換 CRO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CRO 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 CRO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)兌換

跳轉至

上表列出了 1 CRO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CRO = $0.1 USD、1 CRO = €0.09 EUR、1 CRO = ₹8.42 INR、1 CRO = Rp1,529.05 IDR、1 CRO = $0.14 CAD、1 CRO = £0.08 GBP、1 CRO = ฿3.32 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。

熱門加密貨幣的匯率

EUREUR
GT 標誌GT
25.67
BTC 標誌BTC
0.005449
ETH 標誌ETH
0.2247
USDT 標誌USDT
558.03
XRP 標誌XRP
220.5
BNB 標誌BNB
0.8434
SOL 標誌SOL
3.23
USDC 標誌USDC
558.2
DOGE 標誌DOGE
2,440.41
ADA 標誌ADA
686.04
TRX 標誌TRX
2,037.82
STETH 標誌STETH
0.2249
WBTC 標誌WBTC
0.005438
SUI 標誌SUI
141.57
LINK 標誌LINK
33.43
AVAX 標誌AVAX
22.56

上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。

輸入Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)金額

01

輸入CRO金額

輸入CRO金額

02

選擇Euro

在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)顯示當前Euro的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) 轉換為 EUR,以方便您使用。

如何購買Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)兌換Euro (EUR) 轉換器?

2.此頁面上Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)到Euro的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)到Euro的匯率?

4.我可以將Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM)轉換為Euro之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?

了解有關Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO)的最新資訊

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain

Phát triển Loom Network năm 2025: web3 blockchain scaling và giải pháp tương thích chuỗi cross-chain

Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn về các thành tựu phát triển của Loom Networks trong năm 2025, tập trung vào vai trò chính của nó trong hệ sinh thái Web3

Gate.blog發布時間:2025-04-25
Hiệu suất giá CRO như thế nào? Triển vọng phát triển của CRO có đáng kỳ vọng không?

Hiệu suất giá CRO như thế nào? Triển vọng phát triển của CRO có đáng kỳ vọng không?

Đến năm 2025, với sự tăng trưởng của người dùng nền tảng, sâu rộng của ứng dụng DeFi, và mở rộng các kịch bản thanh toán, CRO được dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng ổn định.

Gate.blog發布時間:2025-04-25
Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking

Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking

Token LAIR là một lực lượng cách mạng trong việc tái đầu tư thanh khoản qua các chuỗi khác nhau

Gate.blog發布時間:2025-04-25
Token HYPER: Lõi của Giao thức Mạng lưới Hyperlane Cross-Chain

Token HYPER: Lõi của Giao thức Mạng lưới Hyperlane Cross-Chain

Bài viết chi tiết về sáng chế công nghệ của Hyperlanes, xây dựng hệ sinh thái và các kịch bản ứng dụng đa dạng của HYPER Token.

Gate.blog發布時間:2025-04-22
Câu chuyện Bitcoin của MicroStrategy là một truyền thuyết về hoạt động vốn lớn hay là một cuộc đánh cược nguy hiểm?

Câu chuyện Bitcoin của MicroStrategy là một truyền thuyết về hoạt động vốn lớn hay là một cuộc đánh cược nguy hiểm?

MicroStrategy đã đạt được sự chuyển đổi thông qua việc đầu tư Bitcoin, nhưng số phận tương lai của họ phụ thuộc vào giá Bitcoin, đối mặt với rủi ro cao và sự không chắc chắn.

Gate.blog發布時間:2025-04-11
Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming

Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-04-01

了解有關Cronos zkEVM Bridged CRO (Cronos zkEVM) (CRO)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。