今日Haven1市場價格
與昨天相比,Haven1價格跌。
H1轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.1643。加密貨幣流通量為125,851,902.54 H1,H1以CNY計算的總市值為¥145,876,303.21。 過去24小時,H1以CNY計算的交易價減少了¥-0.01133,跌幅為-6.450000%。從歷史上看,H1以CNY計算的歷史最高價為¥0.4288。 相比之下,H1以CNY計算的歷史最低價為¥0.09591。
1H1兌換到CNY價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 H1 兌 CNY 的匯率為 ¥0.1643 CNY,過去24小時內變動幅度為 -6.450000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (H1/CNY 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 H1/CNY 的歷史變化數據。
交易Haven1
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
H1/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為--, H1/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --,H1/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
Haven1兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
H1兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1H1 | 0.16CNY |
2H1 | 0.32CNY |
3H1 | 0.49CNY |
4H1 | 0.65CNY |
5H1 | 0.82CNY |
6H1 | 0.98CNY |
7H1 | 1.15CNY |
8H1 | 1.31CNY |
9H1 | 1.47CNY |
10H1 | 1.64CNY |
1000H1 | 164.33CNY |
5000H1 | 821.69CNY |
10000H1 | 1,643.38CNY |
50000H1 | 8,216.91CNY |
100000H1 | 16,433.82CNY |
CNY兌換到H1轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 6.08H1 |
2CNY | 12.17H1 |
3CNY | 18.25H1 |
4CNY | 24.34H1 |
5CNY | 30.42H1 |
6CNY | 36.51H1 |
7CNY | 42.59H1 |
8CNY | 48.68H1 |
9CNY | 54.76H1 |
10CNY | 60.85H1 |
100CNY | 608.5H1 |
500CNY | 3,042.5H1 |
1000CNY | 6,085H1 |
5000CNY | 30,425.04H1 |
10000CNY | 60,850.09H1 |
上述 H1 兌換 CNY 和CNY 兌換 H1 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 H1 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 H1 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Haven1兌換
上表列出了 1 H1 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 H1 = $0.02 USD、1 H1 = €0.02 EUR、1 H1 = ₹1.95 INR、1 H1 = Rp353.45 IDR、1 H1 = $0.03 CAD、1 H1 = £0.02 GBP、1 H1 = ฿0.77 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
SMART兌CNY
TRX兌CNY
DOGE兌CNY
STETH兌CNY
ADA兌CNY
WBTC兌CNY
HYPE兌CNY
SUI兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.32 |
![]() | 0.000669 |
![]() | 0.02877 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.2 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.487 |
![]() | 70.92 |
![]() | 13,237.31 |
![]() | 259.18 |
![]() | 428.15 |
![]() | 0.02906 |
![]() | 120.17 |
![]() | 0.000672 |
![]() | 1.86 |
![]() | 25.5 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
如何將 Haven1 (H1) 兌換為 Chinese Renminbi Yuan (CNY)
輸入H1金額
輸入H1金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇CNY或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Haven1 轉換為 CNY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Haven1兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Haven1到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Haven1到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Haven1轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Haven1 (H1)的最新資訊

BunkerCoin (BUNKER) Ra Mắt Trên Gate Alpha, Câu Chuyện Bunker Kích Hoạt Làn Sóng Mới Của Tài Sản An Toàn
Vào ngày 23 tháng 6, BunkerCoin (BUNKER) chính thức ra mắt trên Gate Alpha.

CARV ra mắt trên Gate Alpha — CARV là gì?
Vị trí cốt lõi của CARV là "Lớp Danh tính và Dữ liệu Mô-đun (IDL)", tái cấu trúc chuỗi giá trị dữ liệu thông qua ba trụ cột chính.

Sự kiện Staking SOL ra mắt trên Gate với sự bùng nổ — APY cao 14,98% làm dậy sóng thị trường
Sàn Gate đã ra mắt chương trình kiếm tiền trên chuỗi SOL, với lợi suất hàng năm 14.98% thu hút sự chú ý lớn từ thị trường.

Mở khóa kỷ nguyên mới của Web3: Cách Ví tiền Gate dẫn đầu xu hướng mới trong quản lý tài sản số
Cách Gate Ví tiền Dẫn Đầu Xu Hướng Mới Trong Quản Lý Tài Sản Kỹ Thuật Số

Ví tiền Gate: Chìa khóa thông minh để mở khóa thế giới Web3
Chìa khóa thông minh để mở khóa thế giới Web3.

Staking BTC trên chuỗi tại Gate: Định hình lại cơ hội sinh lời cho những người nắm giữ Bitcoin
Định hình lại cơ hội lợi suất cho những người nắm giữ Bitcoin