今日zkGUN市場價格
與昨天相比,zkGUN價格漲。
zkGUN轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.0003256。基於0 ZKGUN的流通量,zkGUN以GBP計算的總市值為£0。 過去24小時,zkGUN以GBP計算的交易價增加了£0.000005519,漲幅為+1.74%。從歷史上看,zkGUN以GBP計算的歷史最高價為£0.03305。相比之下,zkGUN以GBP計算的歷史最低價為£0.0002062。
1ZKGUN兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZKGUN 兌換 GBP 的匯率為 £0.0003256 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.74% ,Gate.io的 ZKGUN/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZKGUN/GBP 的歷史變化數據。
交易zkGUN
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZKGUN/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZKGUN/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZKGUN/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
zkGUN兌換到British Pound轉換表
ZKGUN兌換到GBP轉換表
轉換成 ![]() | |
---|---|
1ZKGUN | 0GBP |
2ZKGUN | 0GBP |
3ZKGUN | 0GBP |
4ZKGUN | 0GBP |
5ZKGUN | 0GBP |
6ZKGUN | 0GBP |
7ZKGUN | 0GBP |
8ZKGUN | 0GBP |
9ZKGUN | 0GBP |
10ZKGUN | 0GBP |
1000000ZKGUN | 325.62GBP |
5000000ZKGUN | 1,628.13GBP |
10000000ZKGUN | 3,256.26GBP |
50000000ZKGUN | 16,281.3GBP |
100000000ZKGUN | 32,562.6GBP |
GBP兌換到ZKGUN轉換表
![]() | 轉換成 |
---|---|
1GBP | 3,071ZKGUN |
2GBP | 6,142.01ZKGUN |
3GBP | 9,213.02ZKGUN |
4GBP | 12,284.02ZKGUN |
5GBP | 15,355.03ZKGUN |
6GBP | 18,426.04ZKGUN |
7GBP | 21,497.04ZKGUN |
8GBP | 24,568.05ZKGUN |
9GBP | 27,639.06ZKGUN |
10GBP | 30,710.06ZKGUN |
100GBP | 307,100.69ZKGUN |
500GBP | 1,535,503.49ZKGUN |
1000GBP | 3,071,006.99ZKGUN |
5000GBP | 15,355,034.97ZKGUN |
10000GBP | 30,710,069.94ZKGUN |
上述 ZKGUN 兌換 GBP 和GBP 兌換 ZKGUN 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 ZKGUN 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 ZKGUN 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1zkGUN兌換
上表列出了 1 ZKGUN 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZKGUN = $0 USD、1 ZKGUN = €0 EUR、1 ZKGUN = ₹0.04 INR、1 ZKGUN = Rp6.58 IDR、1 ZKGUN = $0 CAD、1 ZKGUN = £0 GBP、1 ZKGUN = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
SUI兌GBP
WBTC兌GBP
LINK兌GBP
PI兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.3 |
![]() | 0.006387 |
![]() | 0.2598 |
![]() | 665.87 |
![]() | 275.11 |
![]() | 0.9931 |
![]() | 3.8 |
![]() | 665.91 |
![]() | 2,676.39 |
![]() | 810.54 |
![]() | 2,468.49 |
![]() | 0.2598 |
![]() | 159.6 |
![]() | 0.006382 |
![]() | 38.34 |
![]() | 432.06 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入zkGUN金額
輸入ZKGUN金額
輸入ZKGUN金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 zkGUN 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買zkGUN影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是zkGUN兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上zkGUN到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響zkGUN到British Pound的匯率?
4.我可以將zkGUN轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關zkGUN (ZKGUN)的最新資訊

Xu hướng giá của đồng tiền COOKIE như thế nào?
Cookie DAO là một dự án cơ sở hạ tầng liên quan đến theo dõi AI Agent và tổng hợp dữ liệu.

Khám phá Solana: Sâu hơn vào Dữ liệu Blockchain Solana
Solana Explorer đã trở thành một công cụ quan trọng cho người dùng khám phá hệ sinh thái Solana

VOXEL: Sự đổi mới của việc kết hợp Mã hóa và Trò chơi Blockchain
VOXEL là một dự án trò chơi blockchain được phát triển bởi AlwaysGeeky Games

FIS là gì?
Token FIS là mã thông báo tiện ích bản địa của giao thức StaFi, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của giao thức StaFi.

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.

Gunzilla: Cuộc Cách Mạng Gaming Thế Hệ Tiếp Theo được Định Hình bởi Blockchain
Gunzilla là một dự án tiên phong trong lĩnh vực tiền điện tử và game blockchain