今日Initia市场价格
与昨天相比,Initia价格跌。
Initia转换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)的当前价格为¥4.81。基于148,750,000 INIT的流通量,Initia以CNY计算的总市值为¥5,048,992,706.77。 过去24小时,Initia以CNY计算的交易价增加了¥0.03035,涨幅为+0.64%。从历史上看,Initia以CNY计算的历史最高价为¥6.94。相比之下,Initia以CNY计算的历史最低价为¥4.13。
1INIT兑换到CNY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 INIT 兑换 CNY 的汇率为 ¥4.81 CNY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.64% ,Gate.io的 INIT/CNY 价格图片页面显示了过去1日内1 INIT/CNY 的历史变化数据。
交易Initia
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.6774 | -0.69% | |
![]() 永续 | $0.677 | 0.55% |
INIT/USDT 的现货实时交易价格为 $0.6774,24小时内的交易变化趋势为-0.69%, INIT/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.6774 和 -0.69%,INIT/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.677 和 0.55%。
Initia兑换到Chinese Renminbi Yuan转换表
INIT兑换到CNY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INIT | 4.81CNY |
2INIT | 9.62CNY |
3INIT | 14.43CNY |
4INIT | 19.24CNY |
5INIT | 24.06CNY |
6INIT | 28.87CNY |
7INIT | 33.68CNY |
8INIT | 38.49CNY |
9INIT | 43.31CNY |
10INIT | 48.12CNY |
100INIT | 481.23CNY |
500INIT | 2,406.19CNY |
1000INIT | 4,812.39CNY |
5000INIT | 24,061.99CNY |
10000INIT | 48,123.98CNY |
CNY兑换到INIT转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2077INIT |
2CNY | 0.4155INIT |
3CNY | 0.6233INIT |
4CNY | 0.8311INIT |
5CNY | 1.03INIT |
6CNY | 1.24INIT |
7CNY | 1.45INIT |
8CNY | 1.66INIT |
9CNY | 1.87INIT |
10CNY | 2.07INIT |
1000CNY | 207.79INIT |
5000CNY | 1,038.98INIT |
10000CNY | 2,077.96INIT |
50000CNY | 10,389.82INIT |
100000CNY | 20,779.65INIT |
上述 INIT 兑换 CNY 和CNY 兑换 INIT 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 INIT 兑换CNY的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 CNY 兑换 INIT 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Initia兑换
上表列出了 1 INIT 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 INIT = $0.68 USD、1 INIT = €0.61 EUR、1 INIT = ₹56.86 INR、1 INIT = Rp10,324.52 IDR、1 INIT = $0.92 CAD、1 INIT = £0.51 GBP、1 INIT = ฿22.45 THB等。
热门兑换对
BTC兑CNY
ETH兑CNY
USDT兑CNY
XRP兑CNY
BNB兑CNY
SOL兑CNY
USDC兑CNY
DOGE兑CNY
ADA兑CNY
TRX兑CNY
STETH兑CNY
WBTC兑CNY
SMART兑CNY
SUI兑CNY
LINK兑CNY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CNY、ETH 兑换 CNY、USDT 兑换 CNY、BNB 兑换CNY、SOL 兑换 CNY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0007355 |
![]() | 0.03878 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.16 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4782 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.01 |
![]() | 101.09 |
![]() | 285.97 |
![]() | 0.03882 |
![]() | 0.0007367 |
![]() | 54,741.16 |
![]() | 20.94 |
![]() | 4.94 |
上表为您提供了将任意数量的Chinese Renminbi Yuan兑换成热门货币的功能,包括 CNY 兑换 GT,CNY 兑换 USDT,CNY 兑换 BTC,CNY 兑换 ETH,CNY 兑换 USBT,CNY 兑换 PEPE,CNY 兑换 EIGEN,CNY 兑换OG 等。
输入Initia金额
输入INIT金额
输入INIT金额
选择Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜单中点击选择Chinese Renminbi Yuan或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Initia 转换为 CNY,以方便您使用。
如何购买Initia视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Initia兑换Chinese Renminbi Yuan (CNY) 转换器?
2.此页面上Initia到Chinese Renminbi Yuan的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Initia到Chinese Renminbi Yuan的汇率?
4.我可以将Initia转换为Chinese Renminbi Yuan之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)吗?
了解有关Initia (INIT)的最新资讯

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.

Token INIT: Khám phá nền tảng của mạng Initia
Token INIT là tài sản kỹ thuật số bản địa của mạng Initia, được xây dựng trên Cosmos SDK với giới hạn cung cấp tổng cộng là 10 tỷ đồng xu.

JASPER: Chó của Cộng sự sáng lập Axie Infinity
Token JASPER được sinh ra từ một câu chuyện thú vị. Token này, được biết đến với tên gọi đầy đủ là Axie Infinity Dog, thực chất được đặt theo tên chú chó thuộc sở hữu của Jihoz, người đồng sáng lập Axie Infinity Games.

Ví tiền của đồng sáng lập Axie Infinity bị hack, tổn thất tiếp cận 10 triệu đô la
Lỗ hổng bảo mật của Zirlin Wallet do chìa khóa riêng bị rò rỉ gây ra cuộc tấn công crypto