今日XRP市场价格
与昨天相比,XRP价格跌。
XRP转换为South Korean Won (KRW)的当前价格为₩2,943.41。加密货币流通量为58,444,738,299 XRP,XRP以KRW计算的总市值为₩229,115,627,910,254,409.19。 过去24小时,XRP以KRW计算的交易价减少了₩-91.57,跌幅为-3.02%。从历史上看,XRP以KRW计算的历史最高价为₩4,528.32。 相比之下,XRP以KRW计算的历史最低价为₩3.57。
1XRP兑换到KRW价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兑换 KRW 的汇率为 ₩ KRW,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3.02% ,Gate.io的 XRP/KRW 价格图片页面显示了过去1日内1 XRP/KRW 的历史变化数据。
交易XRP
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $2.2 | -2.17% | |
![]() 现货 | $0.00002334 | -2.22% | |
![]() 现货 | $2.19 | -3.17% | |
![]() 永续 | $2.2 | -2.53% |
XRP/USDT 的现货实时交易价格为 $2.2,24小时内的交易变化趋势为-2.17%, XRP/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$2.2 和 -2.17%,XRP/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$2.2 和 -2.53%。
XRP兑换到South Korean Won转换表
XRP兑换到KRW转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XRP | 2,943.41KRW |
2XRP | 5,886.82KRW |
3XRP | 8,830.23KRW |
4XRP | 11,773.64KRW |
5XRP | 14,717.05KRW |
6XRP | 17,660.46KRW |
7XRP | 20,603.87KRW |
8XRP | 23,547.28KRW |
9XRP | 26,490.69KRW |
10XRP | 29,434.1KRW |
100XRP | 294,341.01KRW |
500XRP | 1,471,705.07KRW |
1000XRP | 2,943,410.15KRW |
5000XRP | 14,717,050.79KRW |
10000XRP | 29,434,101.58KRW |
KRW兑换到XRP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0003397XRP |
2KRW | 0.0006794XRP |
3KRW | 0.001019XRP |
4KRW | 0.001358XRP |
5KRW | 0.001698XRP |
6KRW | 0.002038XRP |
7KRW | 0.002378XRP |
8KRW | 0.002717XRP |
9KRW | 0.003057XRP |
10KRW | 0.003397XRP |
1000000KRW | 339.74XRP |
5000000KRW | 1,698.7XRP |
10000000KRW | 3,397.41XRP |
50000000KRW | 16,987.09XRP |
100000000KRW | 33,974.19XRP |
上述 XRP 兑换 KRW 和KRW 兑换 XRP 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 XRP 兑换KRW的换算关系及具体数值,以及1 到 100000000 KRW 兑换 XRP 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1XRP兑换
上表列出了 1 XRP 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XRP = $2.18 USD、1 XRP = €1.95 EUR、1 XRP = ₹182.29 INR、1 XRP = Rp33,100.36 IDR、1 XRP = $2.96 CAD、1 XRP = £1.64 GBP、1 XRP = ฿71.97 THB等。
热门兑换对
BTC兑KRW
ETH兑KRW
USDT兑KRW
XRP兑KRW
BNB兑KRW
SOL兑KRW
USDC兑KRW
DOGE兑KRW
ADA兑KRW
TRX兑KRW
STETH兑KRW
SMART兑KRW
WBTC兑KRW
SUI兑KRW
LINK兑KRW
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 KRW、ETH 兑换 KRW、USDT 兑换 KRW、BNB 兑换KRW、SOL 兑换 KRW 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.0172 |
![]() | 0.000003964 |
![]() | 0.000208 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 0.0006262 |
![]() | 0.002554 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.16 |
![]() | 0.5446 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002088 |
![]() | 272.13 |
![]() | 0.000003973 |
![]() | 0.1083 |
![]() | 0.0262 |
上表为您提供了将任意数量的South Korean Won兑换成热门货币的功能,包括 KRW 兑换 GT,KRW 兑换 USDT,KRW 兑换 BTC,KRW 兑换 ETH,KRW 兑换 USBT,KRW 兑换 PEPE,KRW 兑换 EIGEN,KRW 兑换OG 等。
输入XRP金额
输入XRP金额
输入XRP金额
选择South Korean Won
在下拉菜单中点击选择South Korean Won或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 XRP 转换为 KRW,以方便您使用。
如何购买XRP视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是XRP兑换South Korean Won (KRW) 转换器?
2.此页面上XRP到South Korean Won的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响XRP到South Korean Won的汇率?
4.我可以将XRP转换为South Korean Won之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为South Korean Won (KRW)吗?
了解有关XRP (XRP)的最新资讯

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

SEC vs Ripple: Tin Pháp Lý Tác Động Đến giá đồng XRP Như Thế Nào?
Từ khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) khởi kiện Ripple Labs vào tháng 12 / 2020, giá đồng XRP trở thành phong vũ biểu cho mọi động thái tại tòa: đơn kiện mới, phán quyết, hay tin đồn dàn xếp.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn
Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.