今日XRP市场价格
与昨天相比,XRP价格跌。
XRP转换为Lebanese Pound (LBP)的当前价格为ل.ل217,574.5。加密货币流通量为58,622,147,738 XRP,XRP以LBP计算的总市值为ل.ل1,141,544,261,230,422,549,500。 过去24小时,XRP以LBP计算的交易价减少了ل.ل-12,109.58,跌幅为-5.36%。从历史上看,XRP以LBP计算的历史最高价为ل.ل304,300。 相比之下,XRP以LBP计算的历史最低价为ل.ل240.41。
1XRP兑换到LBP价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兑换 LBP 的汇率为 ل.ل LBP,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -5.36% ,Gate.io的 XRP/LBP 价格图片页面显示了过去1日内1 XRP/LBP 的历史变化数据。
交易XRP
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $2.37 | -6.98% | |
![]() 现货 | $0.00002292 | -6.9% | |
![]() 现货 | $2.36 | -6.8% | |
![]() 永续 | $2.37 | -6.95% |
XRP/USDT 的现货实时交易价格为 $2.37,24小时内的交易变化趋势为-6.98%, XRP/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$2.37 和 -6.98%,XRP/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$2.37 和 -6.95%。
XRP兑换到Lebanese Pound转换表
XRP兑换到LBP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XRP | 217,574.5LBP |
2XRP | 435,149LBP |
3XRP | 652,723.5LBP |
4XRP | 870,298LBP |
5XRP | 1,087,872.5LBP |
6XRP | 1,305,447LBP |
7XRP | 1,523,021.5LBP |
8XRP | 1,740,596LBP |
9XRP | 1,958,170.5LBP |
10XRP | 2,175,745LBP |
100XRP | 21,757,450LBP |
500XRP | 108,787,250LBP |
1000XRP | 217,574,500LBP |
5000XRP | 1,087,872,500LBP |
10000XRP | 2,175,745,000LBP |
LBP兑换到XRP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1LBP | 0.000004596XRP |
2LBP | 0.000009192XRP |
3LBP | 0.00001378XRP |
4LBP | 0.00001838XRP |
5LBP | 0.00002298XRP |
6LBP | 0.00002757XRP |
7LBP | 0.00003217XRP |
8LBP | 0.00003676XRP |
9LBP | 0.00004136XRP |
10LBP | 0.00004596XRP |
100000000LBP | 459.61XRP |
500000000LBP | 2,298.06XRP |
1000000000LBP | 4,596.12XRP |
5000000000LBP | 22,980.63XRP |
10000000000LBP | 45,961.26XRP |
上述 XRP 兑换 LBP 和LBP 兑换 XRP 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 XRP 兑换LBP的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000000 LBP 兑换 XRP 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1XRP兑换
上表列出了 1 XRP 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XRP = $2.43 USD、1 XRP = €2.18 EUR、1 XRP = ₹203.09 INR、1 XRP = Rp36,877.63 IDR、1 XRP = $3.3 CAD、1 XRP = £1.83 GBP、1 XRP = ฿80.18 THB等。
热门兑换对
BTC兑LBP
ETH兑LBP
USDT兑LBP
XRP兑LBP
BNB兑LBP
SOL兑LBP
USDC兑LBP
DOGE兑LBP
ADA兑LBP
TRX兑LBP
STETH兑LBP
WBTC兑LBP
SUI兑LBP
LINK兑LBP
AVAX兑LBP
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 LBP、ETH 兑换 LBP、USDT 兑换 LBP、BNB 兑换LBP、SOL 兑换 LBP 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.0002564 |
![]() | 0.0000000538 |
![]() | 0.000002182 |
![]() | 0.005585 |
![]() | 0.002298 |
![]() | 0.000008551 |
![]() | 0.0000329 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.02521 |
![]() | 0.007272 |
![]() | 0.0204 |
![]() | 0.000002205 |
![]() | 0.0000000539 |
![]() | 0.00144 |
![]() | 0.0003467 |
![]() | 0.0002384 |
上表为您提供了将任意数量的Lebanese Pound兑换成热门货币的功能,包括 LBP 兑换 GT,LBP 兑换 USDT,LBP 兑换 BTC,LBP 兑换 ETH,LBP 兑换 USBT,LBP 兑换 PEPE,LBP 兑换 EIGEN,LBP 兑换OG 等。
输入XRP金额
输入XRP金额
输入XRP金额
选择Lebanese Pound
在下拉菜单中点击选择Lebanese Pound或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 XRP 转换为 LBP,以方便您使用。
如何购买XRP视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是XRP兑换Lebanese Pound (LBP) 转换器?
2.此页面上XRP到Lebanese Pound的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响XRP到Lebanese Pound的汇率?
4.我可以将XRP转换为Lebanese Pound之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Lebanese Pound (LBP)吗?
了解有关XRP (XRP)的最新资讯

Tin tức hàng ngày | SEC đã phê duyệt ba ETF hợp đồng tương lai XRP, Token Layer1 đang thịnh hành SUI sẽ chào đón việc mở khóa lớn.
Vốn hóa thị trường của stablecoins đang tiến gần đến 240 tỷ đô la

Ripple đạt thỏa thuận với SEC: Cập nhật hiệu suất giá XRP
Cuộc thanh toán giữa Ripple và SEC cuối cùng đã được giải quyết, đưa đến một điểm quay quan trọng cho xu hướng giá của XRP trong năm 2025.

XRP: Tin tức mới nhất và Xu hướng Giá
XRP đã vượt trội đáng kể so với các đồng tiền thay thế chính thống trong 6 tháng qua, với đỉnh cao tăng hơn 5 lần.

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.