Boson Token Thị trường hôm nay
Boson Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOSON chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09676. Với nguồn cung lưu hành là 149,032,056.49 BOSON, tổng vốn hóa thị trường của BOSON tính bằng EUR là €12,920,006.54. Trong 24h qua, giá của BOSON tính bằng EUR đã giảm €-0.0006717, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOSON tính bằng EUR là €4.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOSON sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOSON sang EUR là €0.09676 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOSON/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOSON/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Boson Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1079 | -0.69% | |
![]() Giao ngay | $0.00005979 | 0.65% |
The real-time trading price of BOSON/USDT Spot is $0.1079, with a 24-hour trading change of -0.69%, BOSON/USDT Spot is $0.1079 and -0.69%, and BOSON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Boson Token sang Euro
Bảng chuyển đổi BOSON sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOSON | 0.09EUR |
2BOSON | 0.19EUR |
3BOSON | 0.29EUR |
4BOSON | 0.38EUR |
5BOSON | 0.48EUR |
6BOSON | 0.58EUR |
7BOSON | 0.67EUR |
8BOSON | 0.77EUR |
9BOSON | 0.87EUR |
10BOSON | 0.96EUR |
10000BOSON | 967.66EUR |
50000BOSON | 4,838.3EUR |
100000BOSON | 9,676.61EUR |
500000BOSON | 48,383.07EUR |
1000000BOSON | 96,766.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOSON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.33BOSON |
2EUR | 20.66BOSON |
3EUR | 31BOSON |
4EUR | 41.33BOSON |
5EUR | 51.67BOSON |
6EUR | 62BOSON |
7EUR | 72.33BOSON |
8EUR | 82.67BOSON |
9EUR | 93BOSON |
10EUR | 103.34BOSON |
100EUR | 1,033.41BOSON |
500EUR | 5,167.09BOSON |
1000EUR | 10,334.19BOSON |
5000EUR | 51,670.95BOSON |
10000EUR | 103,341.91BOSON |
Bảng chuyển đổi số tiền BOSON sang EUR và EUR sang BOSON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BOSON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOSON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boson Token phổ biến
Boson Token | 1 BOSON |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.02INR |
![]() | Rp1,638.48IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.56THB |
Boson Token | 1 BOSON |
---|---|
![]() | ₽9.98RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.69TRY |
![]() | ¥0.76CNY |
![]() | ¥15.55JPY |
![]() | $0.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOSON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOSON = $0.11 USD, 1 BOSON = €0.1 EUR, 1 BOSON = ₹9.02 INR, 1 BOSON = Rp1,638.48 IDR, 1 BOSON = $0.15 CAD, 1 BOSON = £0.08 GBP, 1 BOSON = ฿3.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.06 |
![]() | 0.005911 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 558.16 |
![]() | 265.88 |
![]() | 0.9321 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,292.61 |
![]() | 842.53 |
![]() | 2,268.23 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 0.005914 |
![]() | 166.16 |
![]() | 466,637.12 |
![]() | 41.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Boson Token của bạn
Nhập số lượng BOSON của bạn
Nhập số lượng BOSON của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boson Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boson Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boson Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Boson Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boson Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boson Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boson Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boson Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boson Token (BOSON)

Як обрати віртуальну біржу грошей у 2025 році?
Вибір правильної біржі є складнішим, ніж будь-коли раніше.

Джастін Сан стверджує, що JST стане 'в сто разів більшим Токеном,' спонукаючи обговорення в екосистемі Tron
Засновник Tron Джастін Сан зробив важливе оголошення на соціальній медіа-платформі X, заявивши, що токен JST (JUST) пройшов фундаментальний реверс та передбачаючи, що він стане 'наступним стократним токеном'.

Щоденні новини | SEC затвердив три XRP фьючерсних ETF, популярний токен шару SUI вітає велике розблокування
Ринкова капіталізація стейблкоїнів наближається до $240 мільярдів

Токен JST: Зірковий актив екосистеми TRON
Токен JST (JUST) - це власний токен управління платформи Just на блокчейні TRON, який має на меті підтримку екосистеми децентралізованих фінансів (DeFi) та стейблкоїнов.

Pengu Токен: Яскравий Мем на Криптовалютному Ринку 2025 року
Pengu Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, належить Pudgy Penguins - проекту NFT, спрямованому на милі зображення пінгвінів.

Досліджуйте SIGN Token: Криптовалюта, створена на основі мережі Ethereum
Токен SIGN - це криптовалютний актив, випущений на основній мережі Ethereum, з загальним обсягом поставок 10 мільярдів монет і початковим обігом близько 12%.