B
ETH sang SAR:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Saudi Riyal (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼9,375.71 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼9,375.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng SAR đã tăng ﷼272.19, biểu thị mức tăng +2.990000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng SAR là ﷼15,419.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼5,261.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

9,375.71+2.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼9,375.71 SAR, với sự thay đổi +2.990000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$2,593.59
-0.090000%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.02363
-0.600000%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$2,594.3
-0.140000%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,592
-0.040000%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,593.59, with a 24-hour trading change of -0.090000%, ETH/USDT Spot is $2,593.59 and -0.090000%, and ETH/USDT Perpetual is $2,592 and -0.040000%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
9,375.71SAR
2ETH
18,751.42SAR
3ETH
28,127.13SAR
4ETH
37,502.85SAR
5ETH
46,878.56SAR
6ETH
56,254.27SAR
7ETH
65,629.98SAR
8ETH
75,005.7SAR
9ETH
84,381.41SAR
10ETH
93,757.12SAR
100ETH
937,571.25SAR
500ETH
4,687,856.25SAR
1000ETH
9,375,712.5SAR
5000ETH
46,878,562.5SAR
10000ETH
93,757,125SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thành
B
1SAR
0.0001066ETH
2SAR
0.0002133ETH
3SAR
0.0003199ETH
4SAR
0.0004266ETH
5SAR
0.0005332ETH
6SAR
0.0006399ETH
7SAR
0.0007466ETH
8SAR
0.0008532ETH
9SAR
0.0009599ETH
10SAR
0.001066ETH
1000000SAR
106.65ETH
5000000SAR
533.29ETH
10000000SAR
1,066.58ETH
50000000SAR
5,332.92ETH
100000000SAR
10,665.85ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,500.19 USD, 1 ETH = €2,239.92 EUR, 1 ETH = ₹208,871.87 INR, 1 ETH = Rp37,927,221.5 IDR, 1 ETH = $3,391.26 CAD, 1 ETH = £1,877.64 GBP, 1 ETH = ฿82,463.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.43
logo BTCBTC
0.001214
logo ETHETH
0.05141
logo USDTUSDT
133.29
logo XRPXRP
58.78
logo BNBBNB
0.2011
logo SOLSOL
0.8714
logo USDCUSDC
133.37
logo SMARTSMART
30,630.21
logo TRXTRX
465.12
logo DOGEDOGE
773.61
logo STETHSTETH
0.05141
logo ADAADA
221.41
logo WBTCWBTC
0.001218
logo HYPEHYPE
3.28
logo SUISUI
43.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Saudi Riyal (SAR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.