C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CODA/AED: 1 CODA ≈ د.إ0.52 AED

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.52. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng AED đã giảm د.إ-0.003086, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng AED là د.إ9.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.07527.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang AED

د.إ0.52-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang AED là د.إ0.52 AED, với tỷ lệ thay đổi là -0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/AED trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CODA sang AED

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CODA
0.52AED
2CODA
1.04AED
3CODA
1.56AED
4CODA
2.08AED
5CODA
2.6AED
6CODA
3.12AED
7CODA
3.64AED
8CODA
4.16AED
9CODA
4.68AED
10CODA
5.2AED
1000CODA
520AED
5000CODA
2,600.03AED
10000CODA
5,200.07AED
50000CODA
26,000.38AED
100000CODA
52,000.76AED

Bảng chuyển đổi AED sang CODA

logo AEDSố lượng
Chuyển thành
C
1AED
1.92CODA
2AED
3.84CODA
3AED
5.76CODA
4AED
7.69CODA
5AED
9.61CODA
6AED
11.53CODA
7AED
13.46CODA
8AED
15.38CODA
9AED
17.3CODA
10AED
19.23CODA
100AED
192.3CODA
500AED
961.52CODA
1000AED
1,923.04CODA
5000AED
9,615.24CODA
10000AED
19,230.48CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang AED và AED sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.14 USD, 1 CODA = €0.13 EUR, 1 CODA = ₹11.83 INR, 1 CODA = Rp2,147.96 IDR, 1 CODA = $0.19 CAD, 1 CODA = £0.11 GBP, 1 CODA = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.36
logo BTCBTC
0.001304
logo ETHETH
0.05492
logo USDTUSDT
136.04
logo XRPXRP
62.97
logo BNBBNB
0.2116
logo SOLSOL
0.9196
logo USDCUSDC
136.26
logo DOGEDOGE
759.53
logo TRXTRX
491.08
logo ADAADA
207.54
logo STETHSTETH
0.05518
logo WBTCWBTC
0.001307
logo HYPEHYPE
4.12
logo SUISUI
42.73
logo LINKLINK
10.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.