C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang British Pound (GBP)

CODA/GBP: 1 CODA ≈ £0.1016 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1016. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng GBP đã giảm £-0.001883, biểu thị mức giảm -1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng GBP là £1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01539.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang GBP

£0.1016-1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang GBP là £0.1016 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang British Pound

Bảng chuyển đổi CODA sang GBP

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CODA
0.1GBP
2CODA
0.2GBP
3CODA
0.3GBP
4CODA
0.4GBP
5CODA
0.5GBP
6CODA
0.6GBP
7CODA
0.71GBP
8CODA
0.81GBP
9CODA
0.91GBP
10CODA
1.01GBP
1000CODA
101.63GBP
5000CODA
508.17GBP
10000CODA
1,016.35GBP
50000CODA
5,081.75GBP
100000CODA
10,163.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CODA

logo GBPSố lượng
Chuyển thành
C
1GBP
9.83CODA
2GBP
19.67CODA
3GBP
29.51CODA
4GBP
39.35CODA
5GBP
49.19CODA
6GBP
59.03CODA
7GBP
68.87CODA
8GBP
78.71CODA
9GBP
88.55CODA
10GBP
98.39CODA
100GBP
983.91CODA
500GBP
4,919.56CODA
1000GBP
9,839.12CODA
5000GBP
49,195.61CODA
10000GBP
98,391.22CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang GBP và GBP sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.14 USD, 1 CODA = €0.12 EUR, 1 CODA = ₹11.31 INR, 1 CODA = Rp2,052.97 IDR, 1 CODA = $0.18 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
32.58
logo BTCBTC
0.006183
logo ETHETH
0.2442
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
291.36
logo BNBBNB
0.9755
logo SOLSOL
3.86
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
2,951.93
logo ADAADA
885.57
logo TRXTRX
2,430.2
logo STETHSTETH
0.2442
logo WBTCWBTC
0.006195
logo SUISUI
184.04
logo HYPEHYPE
19.39
logo LINKLINK
42.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.