C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Hong Kong Dollar (HKD)

CODA/HKD: 1 CODA ≈ $1.03 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.03. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng HKD đã giảm $-0.03027, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng HKD là $19.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1596.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang HKD

$1.03-2.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang HKD là $1.03 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi CODA sang HKD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CODA
1.03HKD
2CODA
2.07HKD
3CODA
3.1HKD
4CODA
4.14HKD
5CODA
5.17HKD
6CODA
6.21HKD
7CODA
7.25HKD
8CODA
8.28HKD
9CODA
9.32HKD
10CODA
10.35HKD
100CODA
103.57HKD
500CODA
517.88HKD
1000CODA
1,035.76HKD
5000CODA
5,178.82HKD
10000CODA
10,357.65HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CODA

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
C
1HKD
0.9654CODA
2HKD
1.93CODA
3HKD
2.89CODA
4HKD
3.86CODA
5HKD
4.82CODA
6HKD
5.79CODA
7HKD
6.75CODA
8HKD
7.72CODA
9HKD
8.68CODA
10HKD
9.65CODA
1000HKD
965.46CODA
5000HKD
4,827.34CODA
10000HKD
9,654.69CODA
50000HKD
48,273.48CODA
100000HKD
96,546.96CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang HKD và HKD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.13 USD, 1 CODA = €0.12 EUR, 1 CODA = ₹11.11 INR, 1 CODA = Rp2,016.62 IDR, 1 CODA = $0.18 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.15
logo BTCBTC
0.0005911
logo ETHETH
0.02365
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
28.01
logo BNBBNB
0.09391
logo SOLSOL
0.3735
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
287.83
logo ADAADA
85.69
logo TRXTRX
231.56
logo STETHSTETH
0.02372
logo WBTCWBTC
0.0005943
logo SUISUI
17.43
logo HYPEHYPE
1.92
logo LINKLINK
4.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CODA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Анализ курса PI к доллару: данные в реальном времени и прогнозы на будущее

Анализ курса PI к доллару: данные в реальном времени и прогнозы на будущее

Курс обмена доллара на монету PI находится в критической точке технического восстановления и экологической верификации.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Как продать Биткойн в 2025 году: Лучшие платформы и методы

Как продать Биткойн в 2025 году: Лучшие платформы и методы

как продать Биткойн

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
PayFi: открытие новой эры финансовых платежей

PayFi: открытие новой эры финансовых платежей

В области блокчейна и криптовалют PayFi (Payment Finance) постепенно становится новой финансовой парадигмой.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Что такое Биткойн?

Что такое Биткойн?

Биткойн предполагается, что он будет играть более важную роль в будущей цифровой экономике.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
XRP Новости сейчас: Цена Волатильность и Тенденции на Рынке Объяснены

XRP Новости сейчас: Цена Волатильность и Тенденции на Рынке Объяснены

Технически, $2.30 является ключевым уровнем поддержки для цены XRP.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Viction Crypto в 2025 году: Цена, Стейкинг и Сравнение с Ethereum

Viction Crypto в 2025 году: Цена, Стейкинг и Сравнение с Ethereum

Viction Крипто

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.