Cronos IDCROID sang RUB:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Russian Ruble (RUB)

CROID/RUB: 1 CROID ≈ ₽2.7 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽2.7. Với nguồn cung lưu hành là 156,495,527.86 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng RUB là ₽39,161,284,609.97. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng RUB đã giảm ₽-0.01306, biểu thị mức giảm -0.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng RUB là ₽42.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽2.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang RUB

2.7-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang RUB là ₽2.7 RUB, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi CROID sang RUB

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CROID
2.7RUB
2CROID
5.41RUB
3CROID
8.12RUB
4CROID
10.83RUB
5CROID
13.53RUB
6CROID
16.24RUB
7CROID
18.95RUB
8CROID
21.66RUB
9CROID
24.37RUB
10CROID
27.07RUB
100CROID
270.79RUB
500CROID
1,353.97RUB
1000CROID
2,707.95RUB
5000CROID
13,539.79RUB
10000CROID
27,079.59RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CROID

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1RUB
0.3692CROID
2RUB
0.7385CROID
3RUB
1.1CROID
4RUB
1.47CROID
5RUB
1.84CROID
6RUB
2.21CROID
7RUB
2.58CROID
8RUB
2.95CROID
9RUB
3.32CROID
10RUB
3.69CROID
1000RUB
369.28CROID
5000RUB
1,846.4CROID
10000RUB
3,692.81CROID
50000RUB
18,464.08CROID
100000RUB
36,928.17CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang RUB và RUB sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.46 INR, 1 CROID = Rp446.31 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3535
logo BTCBTC
0.00004989
logo ETHETH
0.00214
logo USDTUSDT
5.4
logo XRPXRP
2.4
logo BNBBNB
0.00817
logo SOLSOL
0.03572
logo USDCUSDC
5.41
logo SMARTSMART
1,295.18
logo TRXTRX
18.91
logo DOGEDOGE
32.11
logo STETHSTETH
0.00214
logo ADAADA
9.31
logo WBTCWBTC
0.00004993
logo HYPEHYPE
0.1374
logo SUISUI
1.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Russian Ruble (RUB)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.