Cronos IDCROID sang USD:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang US Dollar (USD)

CROID/USD: 1 CROID ≈ $0.0266 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0266. Với nguồn cung lưu hành là 156,093,440.08 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng USD là $4,152,374.27. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng USD đã giảm $-0.001518, biểu thị mức giảm -5.400000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng USD là $0.4592, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02653.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang USD

$0.0266-5.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang USD là $0.0266 USD, với sự thay đổi -5.400000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CROID sang USD

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CROID
0.02USD
2CROID
0.05USD
3CROID
0.08USD
4CROID
0.11USD
5CROID
0.14USD
6CROID
0.17USD
7CROID
0.2USD
8CROID
0.23USD
9CROID
0.25USD
10CROID
0.28USD
10000CROID
288.76USD
50000CROID
1,443.8USD
100000CROID
2,887.6USD
500000CROID
14,438.02USD
1000000CROID
28,876.05USD

Bảng chuyển đổi USD sang CROID

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1USD
34.63CROID
2USD
69.26CROID
3USD
103.89CROID
4USD
138.52CROID
5USD
173.15CROID
6USD
207.78CROID
7USD
242.41CROID
8USD
277.04CROID
9USD
311.67CROID
10USD
346.3CROID
100USD
3,463.07CROID
500USD
17,315.38CROID
1000USD
34,630.77CROID
5000USD
173,153.87CROID
10000USD
346,307.74CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang USD và USD sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.02 EUR, 1 CROID = ₹2.22 INR, 1 CROID = Rp403.54 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.52
logo BTCBTC
0.00467
logo ETHETH
0.2005
logo USDTUSDT
499.9
logo XRPXRP
220.16
logo BNBBNB
0.7614
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
97,227.08
logo TRXTRX
1,790.51
logo DOGEDOGE
3,022.79
logo STETHSTETH
0.2004
logo ADAADA
867.75
logo WBTCWBTC
0.00466
logo HYPEHYPE
12.28
logo BCHBCH
0.9751

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.