Ethereum Volatility Index Token Thị trường hôm nay
Ethereum Volatility Index Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €67.22. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETHV, tổng vốn hóa thị trường của ETHV tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ETHV tính bằng EUR đã giảm €-0.0242, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHV tính bằng EUR là €156.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHV sang EUR là €67.22 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Volatility Index Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ETHV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHV/-- Spot is $ and 0%, and ETHV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ETHV sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ETHV | 67.22EUR |
2ETHV | 134.45EUR |
3ETHV | 201.68EUR |
4ETHV | 268.91EUR |
5ETHV | 336.14EUR |
6ETHV | 403.37EUR |
7ETHV | 470.59EUR |
8ETHV | 537.82EUR |
9ETHV | 605.05EUR |
10ETHV | 672.28EUR |
100ETHV | 6,722.83EUR |
500ETHV | 33,614.16EUR |
1000ETHV | 67,228.33EUR |
5000ETHV | 336,141.68EUR |
10000ETHV | 672,283.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETHV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.01487ETHV |
2EUR | 0.02974ETHV |
3EUR | 0.04462ETHV |
4EUR | 0.05949ETHV |
5EUR | 0.07437ETHV |
6EUR | 0.08924ETHV |
7EUR | 0.1041ETHV |
8EUR | 0.1189ETHV |
9EUR | 0.1338ETHV |
10EUR | 0.1487ETHV |
10000EUR | 148.74ETHV |
50000EUR | 743.73ETHV |
100000EUR | 1,487.46ETHV |
500000EUR | 7,437.34ETHV |
1000000EUR | 14,874.68ETHV |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHV sang EUR và EUR sang ETHV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETHV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Volatility Index Token phổ biến
Ethereum Volatility Index Token | 1 ETHV |
---|---|
![]() | $75.04USD |
![]() | €67.23EUR |
![]() | ₹6,269.02INR |
![]() | Rp1,138,336.97IDR |
![]() | $101.78CAD |
![]() | £56.36GBP |
![]() | ฿2,475.03THB |
Ethereum Volatility Index Token | 1 ETHV |
---|---|
![]() | ₽6,934.35RUB |
![]() | R$408.17BRL |
![]() | د.إ275.58AED |
![]() | ₺2,561.3TRY |
![]() | ¥529.27CNY |
![]() | ¥10,805.89JPY |
![]() | $584.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHV = $75.04 USD, 1 ETHV = €67.23 EUR, 1 ETHV = ₹6,269.02 INR, 1 ETHV = Rp1,138,336.97 IDR, 1 ETHV = $101.78 CAD, 1 ETHV = £56.36 GBP, 1 ETHV = ฿2,475.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.57 |
![]() | 0.005396 |
![]() | 0.2267 |
![]() | 557.8 |
![]() | 265.63 |
![]() | 0.8682 |
![]() | 3.91 |
![]() | 558.65 |
![]() | 3,248.53 |
![]() | 2,073.71 |
![]() | 895.39 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 258,068.06 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 14.55 |
![]() | 187.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Volatility Index Token của bạn
Nhập số lượng ETHV của bạn
Nhập số lượng ETHV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Volatility Index Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Volatility Index Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Volatility Index Token (ETHV)

Analyse de la valeur de collection et d'investissement des NFT de Trump
La valeur du Trump NFT est essentiellement un jeu de prime de consensus et de rareté.

L'essor du Crypto Quant : Dévoiler la nouvelle infrastructure de la finance Web3
Quant Crypto évolue dun concept technique vers le moteur central des solutions cross-chain de niveau institutionnel.

Stacks (STX) : Le Leading Bitcoin Layer 2
Stacks (STX), avec son avantage technologique de premier arrivé et son écosystème dynamique, est devenu le leader de la révolution des contrats intelligents Bitcoin.

Qu'est-ce que le jeton SWEAT : Le guide ultime pour gagner et utiliser SWEAT en 2025
Découvrez lavenir du move-to-earn avec le jeton SWEAT en 2025.

Comment vendre de l'or en 2025 : Un guide complet pour les investisseurs Web3
Découvrez comment vendre de lor en 2025 avec les innovations Web3.

Prix du Jeton LayerZero : Analyse et Performance du Marché en 2025
Plongez dans la performance de LayerZero en 2025, lanalyse du prix du jeton ZRO et la dominance inter-chaînes.