FeiUSD Thị trường hôm nay
FeiUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FEI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8923. Với nguồn cung lưu hành là 3,380,028.36 FEI, tổng vốn hóa thị trường của FEI tính bằng EUR là €2,702,083.44. Trong 24h qua, giá của FEI tính bằng EUR đã giảm €-0.00125, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FEI tính bằng EUR là €4.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FEI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FEI sang EUR là €0.8923 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FEI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FEI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FeiUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.996 | -0.09% |
The real-time trading price of FEI/USDT Spot is $0.996, with a 24-hour trading change of -0.09%, FEI/USDT Spot is $0.996 and -0.09%, and FEI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FeiUSD sang Euro
Bảng chuyển đổi FEI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FEI | 0.89EUR |
2FEI | 1.78EUR |
3FEI | 2.67EUR |
4FEI | 3.56EUR |
5FEI | 4.46EUR |
6FEI | 5.35EUR |
7FEI | 6.24EUR |
8FEI | 7.13EUR |
9FEI | 8.03EUR |
10FEI | 8.92EUR |
1000FEI | 892.31EUR |
5000FEI | 4,461.58EUR |
10000FEI | 8,923.16EUR |
50000FEI | 44,615.82EUR |
100000FEI | 89,231.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.12FEI |
2EUR | 2.24FEI |
3EUR | 3.36FEI |
4EUR | 4.48FEI |
5EUR | 5.6FEI |
6EUR | 6.72FEI |
7EUR | 7.84FEI |
8EUR | 8.96FEI |
9EUR | 10.08FEI |
10EUR | 11.2FEI |
100EUR | 112.06FEI |
500EUR | 560.33FEI |
1000EUR | 1,120.67FEI |
5000EUR | 5,603.39FEI |
10000EUR | 11,206.78FEI |
Bảng chuyển đổi số tiền FEI sang EUR và EUR sang FEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FEI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FeiUSD phổ biến
FeiUSD | 1 FEI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.22INR |
![]() | Rp15,110.57IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.85THB |
FeiUSD | 1 FEI |
---|---|
![]() | ₽92.05RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.44JPY |
![]() | $7.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FEI = $1 USD, 1 FEI = €0.89 EUR, 1 FEI = ₹83.22 INR, 1 FEI = Rp15,110.57 IDR, 1 FEI = $1.35 CAD, 1 FEI = £0.75 GBP, 1 FEI = ฿32.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.69 |
![]() | 0.005601 |
![]() | 0.2551 |
![]() | 558.01 |
![]() | 282.58 |
![]() | 0.9167 |
![]() | 4.28 |
![]() | 558.32 |
![]() | 115,233.31 |
![]() | 2,113.84 |
![]() | 3,732.84 |
![]() | 0.2558 |
![]() | 1,050.63 |
![]() | 0.005606 |
![]() | 16.29 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FeiUSD của bạn
Nhập số lượng FEI của bạn
Nhập số lượng FEI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FeiUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FeiUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FeiUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FeiUSD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FeiUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FeiUSD (FEI)

Moonwell Cryptoactifs : DeFi Yield Farming et prêt inter-chaînes en 2025
Explorez la plateforme DeFi innovante Moonwell, qui propose des services de prêt inter-chaînes, de Yield Farming et de minage de liquidités.

Qui est V God ? Le voyage légendaire du fondateur d'Ethereum, Vitalik Buterin
Le fondateur dEthereum, Vitalik Buterin, est vénéré comme "V God" par la communauté blockchain chinoise.

Qu'est-ce que Bitcoin et comment ça fonctionne ?
Bitcoin est né en 2009, créé par un individu ou une équipe utilisant le pseudonyme Satoshi Nakamoto.

UMA Cryptoactifs : Prix 2025, Guide d'Achat et Applications de Finance Décentralisée
Découvrez les solutions oracle transformantes dUMA et leurs prix en forte hausse.

Namada : L'avenir de la Blockchain axée sur la confidentialité, dirigé par le jeton NAM.
Namada est un Blockchain de couche 1 basé sur la preuve denjeu (PoS).

AIOZ Network : L'avenir du streaming Web3 en 2025
Explorez limpact transformateur du réseau AIOZ dans lespace de streaming Web3.