GT-Protocol Thị trường hôm nay
GT-Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GT-Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1249. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,576,979.24 GTAI, tổng vốn hóa thị trường của GT-Protocol tính bằng EUR là €4,543,642.2. Trong 24h qua, giá của GT-Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.00555, biểu thị mức tăng +4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GT-Protocol tính bằng EUR là €4.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09451.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GTAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GTAI sang EUR là €0.1249 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GTAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GTAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch GT-Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1396 | 4.88% |
The real-time trading price of GTAI/USDT Spot is $0.1396, with a 24-hour trading change of 4.88%, GTAI/USDT Spot is $0.1396 and 4.88%, and GTAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GT-Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi GTAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTAI | 0.12EUR |
2GTAI | 0.25EUR |
3GTAI | 0.37EUR |
4GTAI | 0.5EUR |
5GTAI | 0.63EUR |
6GTAI | 0.75EUR |
7GTAI | 0.88EUR |
8GTAI | 1EUR |
9GTAI | 1.13EUR |
10GTAI | 1.26EUR |
1000GTAI | 126.08EUR |
5000GTAI | 630.44EUR |
10000GTAI | 1,260.88EUR |
50000GTAI | 6,304.44EUR |
100000GTAI | 12,608.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GTAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.93GTAI |
2EUR | 15.86GTAI |
3EUR | 23.79GTAI |
4EUR | 31.72GTAI |
5EUR | 39.65GTAI |
6EUR | 47.58GTAI |
7EUR | 55.51GTAI |
8EUR | 63.44GTAI |
9EUR | 71.37GTAI |
10EUR | 79.3GTAI |
100EUR | 793.09GTAI |
500EUR | 3,965.45GTAI |
1000EUR | 7,930.9GTAI |
5000EUR | 39,654.54GTAI |
10000EUR | 79,309.08GTAI |
Bảng chuyển đổi số tiền GTAI sang EUR và EUR sang GTAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GTAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GTAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GT-Protocol phổ biến
GT-Protocol | 1 GTAI |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.66INR |
![]() | Rp2,116.33IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.6THB |
GT-Protocol | 1 GTAI |
---|---|
![]() | ₽12.89RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.76TRY |
![]() | ¥0.98CNY |
![]() | ¥20.09JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GTAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GTAI = $0.14 USD, 1 GTAI = €0.12 EUR, 1 GTAI = ₹11.66 INR, 1 GTAI = Rp2,116.33 IDR, 1 GTAI = $0.19 CAD, 1 GTAI = £0.1 GBP, 1 GTAI = ฿4.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.02 |
![]() | 0.005487 |
![]() | 0.2445 |
![]() | 557.92 |
![]() | 276.14 |
![]() | 0.8974 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.32 |
![]() | 107,471.21 |
![]() | 2,055.68 |
![]() | 3,629.43 |
![]() | 0.245 |
![]() | 1,017.68 |
![]() | 0.005488 |
![]() | 15.66 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GT-Protocol của bạn
Nhập số lượng GTAI của bạn
Nhập số lượng GTAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GT-Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GT-Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GT-Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GT-Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GT-Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GT-Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi GT-Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GT-Protocol (GTAI)

Apa itu APT: Sebuah Interpretasi tentang Blockchain Aptos dan Potensinya di 2025
Pelajari apa itu APT dan mengapa Blockchain Aptos merevolusi Web3 pada tahun 2025.

Aset Kripto Velo: Harga 2025, Teknologi, dan Aplikasi Keuangan Desentralisasi
Jelajahi potensi Velo di pasar aset kripto melalui prediksi harga untuk 2025, teknologi blockchain yang inovatif, aplikasi Keuangan Desentralisasi, dan imbalan staking.

Floki: Potensi Investasi Token Meme dan Ekosistem pada 2025
Floki akan menjadi pemimpin di antara Token Meme pada tahun 2025 dengan ekosistem multifungsional dan strategi pemasaran.

Panduan Pembelian Investor Web3: Aset Kripto RLC 2025: Harga, Kegunaan, dan Panduan.
Temukan pertumbuhan eksplosif aset kripto RLC, itu adalah pengganggu Web3 di ruang komputasi awan terdesentralisasi.

Analisis dan Outlook Harga TOKEN SPELL 2025
Jelajahi masa depan TOKEN SPELL di 2025!

Dog ke Bulan: Ledakan Investasi Dogecoin dan Token Meme di 2025
Dog to the Moon" berasal dari Dogecoin, sebuah koin kripto yang menampilkan anjing Shiba Inu sebagai logonya.