Haven1Chuyển đổi Haven1 (H1) sang Turkish Lira (TRY)

H1/TRY: 1 H1 ≈ ₺0.7907 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Haven1 Thị trường hôm nay

Haven1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của H1 chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.7907. Với nguồn cung lưu hành là 124,913,584.47 H1, tổng vốn hóa thị trường của H1 tính bằng TRY là ₺3,371,465,705.88. Trong 24h qua, giá của H1 tính bằng TRY đã giảm ₺-0.01074, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H1 tính bằng TRY là ₺2.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.7288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H1 sang TRY

0.7907-1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H1 sang TRY là ₺0.7907 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá H1/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H1/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Haven1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of H1/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, H1/-- Spot is $ and 0%, and H1/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Haven1 sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi H1 sang TRY

logo Haven1Số lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1H1
0.79TRY
2H1
1.58TRY
3H1
2.37TRY
4H1
3.16TRY
5H1
3.95TRY
6H1
4.74TRY
7H1
5.53TRY
8H1
6.32TRY
9H1
7.11TRY
10H1
7.9TRY
1000H1
790.75TRY
5000H1
3,953.77TRY
10000H1
7,907.55TRY
50000H1
39,537.77TRY
100000H1
79,075.55TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang H1

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Haven1
1TRY
1.26H1
2TRY
2.52H1
3TRY
3.79H1
4TRY
5.05H1
5TRY
6.32H1
6TRY
7.58H1
7TRY
8.85H1
8TRY
10.11H1
9TRY
11.38H1
10TRY
12.64H1
100TRY
126.46H1
500TRY
632.3H1
1000TRY
1,264.61H1
5000TRY
6,323.06H1
10000TRY
12,646.13H1

Bảng chuyển đổi số tiền H1 sang TRY và TRY sang H1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 H1 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang H1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haven1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H1 = $0.02 USD, 1 H1 = €0.02 EUR, 1 H1 = ₹1.94 INR, 1 H1 = Rp351.44 IDR, 1 H1 = $0.03 CAD, 1 H1 = £0.02 GBP, 1 H1 = ฿0.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7634
logo BTCBTC
0.0001405
logo ETHETH
0.005753
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.76
logo BNBBNB
0.02221
logo SOLSOL
0.09572
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
76.42
logo TRXTRX
55.01
logo ADAADA
21.83
logo STETHSTETH
0.005761
logo WBTCWBTC
0.0001405
logo HYPEHYPE
0.4356
logo SUISUI
4.44
logo LINKLINK
1.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haven1 của bạn

01

Nhập số lượng H1 của bạn

Nhập số lượng H1 của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haven1 hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haven1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haven1 sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Haven1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haven1 sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haven1 sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haven1 sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haven1 sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haven1 (H1)

Tìm hiểu thêm về Haven1 (H1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.