Haven1Chuyển đổi Haven1 (H1) sang Turkish Lira (TRY)

H1/TRY: 1 H1 ≈ ₺0.7413 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Haven1 Thị trường hôm nay

Haven1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của H1 chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.7413. Với nguồn cung lưu hành là 125,302,888.77 H1, tổng vốn hóa thị trường của H1 tính bằng TRY là ₺3,170,824,117.49. Trong 24h qua, giá của H1 tính bằng TRY đã giảm ₺-0.04231, biểu thị mức giảm -5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H1 tính bằng TRY là ₺2.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.7288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H1 sang TRY

0.7413-5.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H1 sang TRY là ₺0.7413 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -5.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá H1/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H1/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Haven1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of H1/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, H1/-- Spot is $ and 0%, and H1/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Haven1 sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi H1 sang TRY

logo Haven1Số lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1H1
0.74TRY
2H1
1.48TRY
3H1
2.22TRY
4H1
2.96TRY
5H1
3.7TRY
6H1
4.44TRY
7H1
5.18TRY
8H1
5.93TRY
9H1
6.67TRY
10H1
7.41TRY
1000H1
741.38TRY
5000H1
3,706.92TRY
10000H1
7,413.85TRY
50000H1
37,069.28TRY
100000H1
74,138.57TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang H1

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Haven1
1TRY
1.34H1
2TRY
2.69H1
3TRY
4.04H1
4TRY
5.39H1
5TRY
6.74H1
6TRY
8.09H1
7TRY
9.44H1
8TRY
10.79H1
9TRY
12.13H1
10TRY
13.48H1
100TRY
134.88H1
500TRY
674.41H1
1000TRY
1,348.82H1
5000TRY
6,744.12H1
10000TRY
13,488.25H1

Bảng chuyển đổi số tiền H1 sang TRY và TRY sang H1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 H1 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang H1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haven1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H1 = $0.02 USD, 1 H1 = €0.02 EUR, 1 H1 = ₹1.81 INR, 1 H1 = Rp329.5 IDR, 1 H1 = $0.03 CAD, 1 H1 = £0.02 GBP, 1 H1 = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7608
logo BTCBTC
0.0001391
logo ETHETH
0.005569
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.51
logo BNBBNB
0.02192
logo SOLSOL
0.09389
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
75.52
logo TRXTRX
53.79
logo ADAADA
21.12
logo STETHSTETH
0.005572
logo WBTCWBTC
0.0001388
logo HYPEHYPE
0.396
logo SUISUI
4.54
logo LINKLINK
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Haven1 của bạn

01

Nhập số lượng H1 của bạn

Nhập số lượng H1 của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haven1 hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haven1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haven1 sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Haven1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haven1 sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haven1 sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haven1 sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haven1 sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haven1 (H1)

WEMIX: Động cơ kỹ thuật số thúc đẩy nền kinh tế Web3 hấp dẫn nhất trên Gate

WEMIX: Động cơ kỹ thuật số thúc đẩy nền kinh tế Web3 hấp dẫn nhất trên Gate

WEMIX là sản phẩm của Wemade, một nhà phát hành game Hàn Quốc có tiếng với những biểu tượng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
Giá Token NXPC vào năm 2025: Phân tích thị trường và hướng dẫn mua sắm

Giá Token NXPC vào năm 2025: Phân tích thị trường và hướng dẫn mua sắm

Khám phá tiềm năng của token NXPC vào năm 2025, bao gồm dự đoán giá, phân tích thị trường và chiến lược mua lại.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
Hamster Kombat Daily Combo: Động cơ đổi mới Web3 đứng sau các lần chạm hàng ngày

Hamster Kombat Daily Combo: Động cơ đổi mới Web3 đứng sau các lần chạm hàng ngày

Hamster Kombat đang lan tỏa trong thị trường tiền điện tử toàn cầu với tốc độ đáng kinh ngạc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
Stablecoin là gì: Loại, Sử dụng và Quy định

Stablecoin là gì: Loại, Sử dụng và Quy định

Khám phá tương lai của stablecoin vào năm 2025: các loại, quy định và ứng dụng thực tế.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
Sophon (SOPH): Token AI Nguồn Lực Hạ Tầng Đại Lý Thông Minh trên Web3

Sophon (SOPH): Token AI Nguồn Lực Hạ Tầng Đại Lý Thông Minh trên Web3

Sophon là một nền tảng blockchain Layer-2 mô-đun tập trung vào việc cho phép các tác nhân thông minh được hỗ trợ bởi AI

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
Moonpig là gì? Cuộc đánh bạc lớn giữa MOONPIG và James Wynn

Moonpig là gì? Cuộc đánh bạc lớn giữa MOONPIG và James Wynn

James Wynn đã hình thành Moonpig như một biểu tượng của sự phi tập trung, nhưng danh tiếng cá nhân của anh đã trở thành một chuỗi kép của giá trị token.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03

Tìm hiểu thêm về Haven1 (H1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.