Kinetix Finance Thị trường hôm nay
Kinetix Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kinetix Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002491. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KAI1, tổng vốn hóa thị trường của Kinetix Finance tính bằng EUR là €2,232,132.96. Trong 24h qua, giá của Kinetix Finance tính bằng EUR đã tăng €0.00009302, biểu thị mức tăng +3.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinetix Finance tính bằng EUR là €0.04031, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAI1 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAI1 sang EUR là €0.002491 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KAI1/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAI1/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kinetix Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00278 | 4% |
The real-time trading price of KAI1/USDT Spot is $0.00278, with a 24-hour trading change of 4%, KAI1/USDT Spot is $0.00278 and 4%, and KAI1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinetix Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi KAI1 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAI1 | 0EUR |
2KAI1 | 0EUR |
3KAI1 | 0EUR |
4KAI1 | 0EUR |
5KAI1 | 0.01EUR |
6KAI1 | 0.01EUR |
7KAI1 | 0.01EUR |
8KAI1 | 0.01EUR |
9KAI1 | 0.02EUR |
10KAI1 | 0.02EUR |
100000KAI1 | 249.14EUR |
500000KAI1 | 1,245.74EUR |
1000000KAI1 | 2,491.49EUR |
5000000KAI1 | 12,457.48EUR |
10000000KAI1 | 24,914.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KAI1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 401.36KAI1 |
2EUR | 802.72KAI1 |
3EUR | 1,204.09KAI1 |
4EUR | 1,605.45KAI1 |
5EUR | 2,006.82KAI1 |
6EUR | 2,408.18KAI1 |
7EUR | 2,809.55KAI1 |
8EUR | 3,210.91KAI1 |
9EUR | 3,612.28KAI1 |
10EUR | 4,013.64KAI1 |
100EUR | 40,136.49KAI1 |
500EUR | 200,682.48KAI1 |
1000EUR | 401,364.97KAI1 |
5000EUR | 2,006,824.89KAI1 |
10000EUR | 4,013,649.78KAI1 |
Bảng chuyển đổi số tiền KAI1 sang EUR và EUR sang KAI1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KAI1 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KAI1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinetix Finance phổ biến
Kinetix Finance | 1 KAI1 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp42.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Kinetix Finance | 1 KAI1 |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAI1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAI1 = $0 USD, 1 KAI1 = €0 EUR, 1 KAI1 = ₹0.23 INR, 1 KAI1 = Rp42.19 IDR, 1 KAI1 = $0 CAD, 1 KAI1 = £0 GBP, 1 KAI1 = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.8 |
![]() | 0.005134 |
![]() | 0.2126 |
![]() | 557.86 |
![]() | 242.96 |
![]() | 0.8176 |
![]() | 3.21 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,514.06 |
![]() | 743.53 |
![]() | 2,029.96 |
![]() | 0.212 |
![]() | 0.005126 |
![]() | 151.05 |
![]() | 15.66 |
![]() | 35.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinetix Finance của bạn
Nhập số lượng KAI1 của bạn
Nhập số lượng KAI1 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinetix Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinetix Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinetix Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinetix Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinetix Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinetix Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinetix Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinetix Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinetix Finance (KAI1)

比特币价格预测2025:当前分析与市场展望
探索2025年比特币价格的专家预测,分析市场力量、机构采用和潜在风险。

2025年我应该购买Dogecoin吗:投资者全面指南
探索Dogecoin在2025年的潜力:它是一个明智的投资选择吗?

什么是NFT:2025年的理解与投资
探索2025年NFT的未来:从数字艺术到现实世界的实用性。

什么是Dogecoin:2025年加密货币新手指南
了解什么是Dogecoin,它如何运作,以及它作为一种投资的潜力。

以太坊价格分析:2025年ETH的市场地位与前景
以太坊价格预测2025

Seed 代币2025年价格预测:最佳投资项目及市场分析
探索2025年 Seed代币的爆炸性增长潜力