Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,653,903.09 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng HKD là $4,978,270,287.55. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng HKD đã tăng $0.08245, biểu thị mức tăng +2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng HKD là $272.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7921.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang HKD là $3.36 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4325 | 2.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.432 | 2.22% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4325, with a 24-hour trading change of 2.46%, LSK/USDT Spot is $0.4325 and 2.46%, and LSK/USDT Perpetual is $0.432 and 2.22%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi LSK sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 3.36HKD |
2LSK | 6.73HKD |
3LSK | 10.1HKD |
4LSK | 13.47HKD |
5LSK | 16.84HKD |
6LSK | 20.21HKD |
7LSK | 23.58HKD |
8LSK | 26.95HKD |
9LSK | 30.32HKD |
10LSK | 33.69HKD |
100LSK | 336.9HKD |
500LSK | 1,684.5HKD |
1000LSK | 3,369HKD |
5000LSK | 16,845HKD |
10000LSK | 33,690.01HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.2968LSK |
2HKD | 0.5936LSK |
3HKD | 0.8904LSK |
4HKD | 1.18LSK |
5HKD | 1.48LSK |
6HKD | 1.78LSK |
7HKD | 2.07LSK |
8HKD | 2.37LSK |
9HKD | 2.67LSK |
10HKD | 2.96LSK |
1000HKD | 296.82LSK |
5000HKD | 1,484.11LSK |
10000HKD | 2,968.23LSK |
50000HKD | 14,841.19LSK |
100000HKD | 29,682.38LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang HKD và HKD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LSK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.39EUR |
![]() | ₹36.12INR |
![]() | Rp6,559.39IDR |
![]() | $0.59CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.26THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽39.96RUB |
![]() | R$2.35BRL |
![]() | د.إ1.59AED |
![]() | ₺14.76TRY |
![]() | ¥3.05CNY |
![]() | ¥62.27JPY |
![]() | $3.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.43 USD, 1 LSK = €0.39 EUR, 1 LSK = ₹36.12 INR, 1 LSK = Rp6,559.39 IDR, 1 LSK = $0.59 CAD, 1 LSK = £0.32 GBP, 1 LSK = ฿14.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.000612 |
![]() | 0.0258 |
![]() | 64.12 |
![]() | 29.46 |
![]() | 0.09904 |
![]() | 0.4217 |
![]() | 64.22 |
![]() | 347.03 |
![]() | 229.83 |
![]() | 96.55 |
![]() | 0.0258 |
![]() | 0.0006121 |
![]() | 1.9 |
![]() | 19.61 |
![]() | 4.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

什麼是ORCA(ORCA)?了解使用CLMM機制的Solana上的去中心化交易所(2025)
隨着流動性湧入Solana生態系統,Orca去中心化交易所已成爲資本高效兌換的典範。

什麼是Livepeer?LPT加密貨幣的完整指南(2025)
視頻已經佔據了全球互聯網帶寬的80%以上,但傳統的流媒體巨頭仍然昂貴且集中化。

如何購買 Trump Meme 幣?
TRUMP Meme 幣是美國總統特朗普團隊於 2025 年 1 月 17 日在 Solana 鏈上推出的官方 Meme 幣,總供應量 10 億枚。

什麼是 Loom Network:2025 年 Web3 開發者指南
探索 Loom Network:爲 Web3 開發者打造的變革性 Layer-2 解決方案。

Safemoon 價格分析與未來展望
Safemoon 正試圖從社區驅動的 Meme 幣轉型爲實用型項目。

Hedera (HBAR) 2025 - 2030 價格預測
Hedera 在速度、成本與環保性上的突破,爲其在企業級區塊鏈市場贏得獨特地位。