Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8384. Với nguồn cung lưu hành là 150,036,279.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng EUR là €112,705,421.19. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng EUR đã giảm €-0.0004194, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng EUR là €26.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang EUR là €0.8384 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9339 | -0.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9329 | -0.53% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.9339, with a 24-hour trading change of -0.2%, ME/USDT Spot is $0.9339 and -0.2%, and ME/USDT Perpetual is $0.9329 and -0.53%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Euro
Bảng chuyển đổi ME sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 0.83EUR |
2ME | 1.67EUR |
3ME | 2.51EUR |
4ME | 3.35EUR |
5ME | 4.19EUR |
6ME | 5.03EUR |
7ME | 5.86EUR |
8ME | 6.7EUR |
9ME | 7.54EUR |
10ME | 8.38EUR |
1000ME | 838.47EUR |
5000ME | 4,192.36EUR |
10000ME | 8,384.72EUR |
50000ME | 41,923.64EUR |
100000ME | 83,847.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.19ME |
2EUR | 2.38ME |
3EUR | 3.57ME |
4EUR | 4.77ME |
5EUR | 5.96ME |
6EUR | 7.15ME |
7EUR | 8.34ME |
8EUR | 9.54ME |
9EUR | 10.73ME |
10EUR | 11.92ME |
100EUR | 119.26ME |
500EUR | 596.32ME |
1000EUR | 1,192.64ME |
5000EUR | 5,963.22ME |
10000EUR | 11,926.44ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang EUR và EUR sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.19INR |
![]() | Rp14,197.36IDR |
![]() | $1.27CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.87THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽86.49RUB |
![]() | R$5.09BRL |
![]() | د.إ3.44AED |
![]() | ₺31.94TRY |
![]() | ¥6.6CNY |
![]() | ¥134.77JPY |
![]() | $7.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.94 USD, 1 ME = €0.84 EUR, 1 ME = ₹78.19 INR, 1 ME = Rp14,197.36 IDR, 1 ME = $1.27 CAD, 1 ME = £0.7 GBP, 1 ME = ฿30.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.82 |
![]() | 0.005259 |
![]() | 0.2099 |
![]() | 558.12 |
![]() | 246.07 |
![]() | 0.8212 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,561.84 |
![]() | 764.62 |
![]() | 2,029.74 |
![]() | 0.2099 |
![]() | 0.005261 |
![]() | 155.42 |
![]() | 17.28 |
![]() | 36.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic Eden của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Magic Eden
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Elderglade (ELDE): khai mở một kỷ nguyên mới của hệ sinh thái game Web3
Elderglade là hệ sinh thái trò chơi lai đầu tiên trên thế giới kết hợp trò chơi di động với MMORPGs

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Alpha Points: Kiếm thưởng khi giao dịch các đồng tiền Meme nóng nhất trên Gate
Gate Alpha đang biến đổi trải nghiệm giao dịch meme coin bằng cách thêm một lớp phần thưởng mạnh mẽ

Gate Alpha 2025: Cách Dễ Nhất để Mua Tiền Ảo Meme Sớm và An Toàn
Gate Alpha là một Cổng giao dịch trên chuỗi được xây dựng để đơn giản hóa việc đầu tư vào tiền ảo meme

ELDE Token: Cột sống của hệ sinh thái game Web3 Elderglades vào năm 2025
Khám phá token cách mạng ELDE là nguồn năng lượng của hệ sinh thái game Elderglades Web3.