MinaChuyển đổi Mina (MINA) sang Euro (EUR)

MINA/EUR: 1 MINA ≈ €0.2088 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Mina Thị trường hôm nay

Mina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2088. Với nguồn cung lưu hành là 1,229,214,795.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng EUR là €229,979,500.21. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng EUR đã giảm €-0.006881, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng EUR là €8.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang EUR

0.2088-3.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang EUR là €0.2088 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Mina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MinaMINA/USDT
Giao ngay
$0.233
-3.59%
logo MinaMINA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.233
-4.35%

The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.233, with a 24-hour trading change of -3.59%, MINA/USDT Spot is $0.233 and -3.59%, and MINA/USDT Perpetual is $0.233 and -4.35%.

Bảng chuyển đổi Mina sang Euro

Bảng chuyển đổi MINA sang EUR

logo MinaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MINA
0.2EUR
2MINA
0.41EUR
3MINA
0.62EUR
4MINA
0.83EUR
5MINA
1.04EUR
6MINA
1.25EUR
7MINA
1.46EUR
8MINA
1.67EUR
9MINA
1.88EUR
10MINA
2.09EUR
1000MINA
209.37EUR
5000MINA
1,046.85EUR
10000MINA
2,093.71EUR
50000MINA
10,468.59EUR
100000MINA
20,937.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MINA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Mina
1EUR
4.77MINA
2EUR
9.55MINA
3EUR
14.32MINA
4EUR
19.1MINA
5EUR
23.88MINA
6EUR
28.65MINA
7EUR
33.43MINA
8EUR
38.2MINA
9EUR
42.98MINA
10EUR
47.76MINA
100EUR
477.61MINA
500EUR
2,388.09MINA
1000EUR
4,776.19MINA
5000EUR
23,880.95MINA
10000EUR
47,761.91MINA

Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang EUR và EUR sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.23 USD, 1 MINA = €0.21 EUR, 1 MINA = ₹19.47 INR, 1 MINA = Rp3,536.07 IDR, 1 MINA = $0.32 CAD, 1 MINA = £0.18 GBP, 1 MINA = ฿7.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.72
logo BTCBTC
0.005801
logo ETHETH
0.3043
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
253.68
logo BNBBNB
0.9337
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,123.62
logo ADAADA
787.82
logo TRXTRX
2,247.67
logo STETHSTETH
0.3044
logo WBTCWBTC
0.00581
logo SMARTSMART
455,590.2
logo SUISUI
166.88
logo LINKLINK
38.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mina của bạn

01

Nhập số lượng MINA của bạn

Nhập số lượng MINA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mina

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.