NashNEX sang EUR:Chuyển đổi Nash (NEX) sang Euro (EUR)

NEX/EUR: 1 NEX ≈ €0.09615 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nash Thị trường hôm nay

Nash đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09615. Với nguồn cung lưu hành là 43,613,181 NEX, tổng vốn hóa thị trường của NEX tính bằng EUR là €3,757,215.09. Trong 24h qua, giá của NEX tính bằng EUR đã giảm €-0.0007267, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEX tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR

0.09615-0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.09615 EUR, với sự thay đổi -0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nash

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEX/-- Spot is $ and --, and NEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nash sang Euro

Bảng chuyển đổi NEX sang EUR

logo NashSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEX
0.09EUR
2NEX
0.19EUR
3NEX
0.28EUR
4NEX
0.38EUR
5NEX
0.48EUR
6NEX
0.57EUR
7NEX
0.67EUR
8NEX
0.76EUR
9NEX
0.86EUR
10NEX
0.96EUR
10,000NEX
961.58EUR
50,000NEX
4,807.93EUR
100,000NEX
9,615.87EUR
500,000NEX
48,079.36EUR
1,000,000NEX
96,158.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nash
1EUR
10.39NEX
2EUR
20.79NEX
3EUR
31.19NEX
4EUR
41.59NEX
5EUR
51.99NEX
6EUR
62.39NEX
7EUR
72.79NEX
8EUR
83.19NEX
9EUR
93.59NEX
10EUR
103.99NEX
100EUR
1,039.94NEX
500EUR
5,199.73NEX
1,000EUR
10,399.47NEX
5,000EUR
51,997.35NEX
10,000EUR
103,994.7NEX

Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nash phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.11 USD, 1 NEX = €0.1 EUR, 1 NEX = ₹8.97 INR, 1 NEX = Rp1,628.35 IDR, 1 NEX = $0.15 CAD, 1 NEX = £0.08 GBP, 1 NEX = ฿3.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.61
logo BTCBTC
0.004752
logo ETHETH
0.1484
logo XRPXRP
180.55
logo USDTUSDT
558
logo BNBBNB
0.6886
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
134,019.64
logo STETHSTETH
0.1485
logo DOGEDOGE
2,516.78
logo TRXTRX
1,663.23
logo ADAADA
716.98
logo WBTCWBTC
0.004763
logo HYPEHYPE
12.96
logo SUISUI
146.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nash (NEX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NEX của bạn

Nhập số lượng NEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

NEXUS là gì? Những lợi ích của việc ra mắt Nexus trên Gate Alpha là gì?

NEXUS là gì? Những lợi ích của việc ra mắt Nexus trên Gate Alpha là gì?

NEXUS là GitHub, Reddit và Ethereum của cộng đồng nghiên cứu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-25
Nexpace Tiền điện tử: Tính năng, Công nghệ, và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025

Nexpace Tiền điện tử: Tính năng, Công nghệ, và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025

Khám phá Nexpace: Tương lai của trò chơi Web3 vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
ZENEX/ZNX: Một Lực Lượng Mới Nổi Trong Lĩnh Vực Tài Sản Tiền Điện Tử

ZENEX/ZNX: Một Lực Lượng Mới Nổi Trong Lĩnh Vực Tài Sản Tiền Điện Tử

Kiến trúc kỹ thuật của ZENEX dựa trên công nghệ blockchain, đảm bảo xử lý giao dịch nhanh chóng và phí thấp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
NEXD Token: Giao thức RWA cấp viện trợ và giải pháp sinh lợi Stablecoin trên Arbitrum

NEXD Token: Giao thức RWA cấp viện trợ và giải pháp sinh lợi Stablecoin trên Arbitrum

NEXADE là một giao thức RWA tạo ra lợi suất stablecoin thông qua một danh mục cấp thương mại. Khám phá cách mua NEXD, phân tích xu hướng giá và tham gia cộng đồng để khám phá những tính năng độc đáo của NEXD và tiềm năng trong tương lai.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
gateLive AMA Recap-Next Gem AI

gateLive AMA Recap-Next Gem AI

Next Gem AI, nhận ra khoảng cách này và cung cấp một giải pháp đột phá: một nền tảng được định hướng bởi trí tuệ nhân tạo nhằm mục tiêu đơn giản hóa tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-10
Bitcoin’s Surge Hits New Yearly Peak: Will $50,000 be the Next Milestone

Bitcoin’s Surge Hits New Yearly Peak: Will $50,000 be the Next Milestone

Các chỉ số kỹ thuật chính cho thấy động lực tăng trưởng mạnh mẽ của Bitcoin

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-25

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.