Ombi (Ordinals)Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

OMBI/CNY: 1 OMBI ≈ ¥0.02269 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02269. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng CNY là ¥4,002,047.6. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000006583, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng CNY là ¥1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008049.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang CNY

¥0.02269-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang CNY là ¥0.02269 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMBI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMBI/-- Spot is $ and 0%, and OMBI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi OMBI sang CNY

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OMBI
0.02CNY
2OMBI
0.04CNY
3OMBI
0.06CNY
4OMBI
0.09CNY
5OMBI
0.11CNY
6OMBI
0.13CNY
7OMBI
0.15CNY
8OMBI
0.18CNY
9OMBI
0.2CNY
10OMBI
0.22CNY
10000OMBI
226.96CNY
50000OMBI
1,134.81CNY
100000OMBI
2,269.63CNY
500000OMBI
11,348.17CNY
1000000OMBI
22,696.35CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OMBI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1CNY
44.05OMBI
2CNY
88.11OMBI
3CNY
132.17OMBI
4CNY
176.23OMBI
5CNY
220.29OMBI
6CNY
264.35OMBI
7CNY
308.41OMBI
8CNY
352.47OMBI
9CNY
396.53OMBI
10CNY
440.59OMBI
100CNY
4,405.99OMBI
500CNY
22,029.97OMBI
1000CNY
44,059.94OMBI
5000CNY
220,299.72OMBI
10000CNY
440,599.45OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang CNY và CNY sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMBI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.27 INR, 1 OMBI = Rp48.81 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0006714
logo ETHETH
0.02711
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.93
logo BNBBNB
0.1066
logo SOLSOL
0.4396
logo USDCUSDC
70.93
logo DOGEDOGE
362.07
logo TRXTRX
261.96
logo ADAADA
102.61
logo STETHSTETH
0.02693
logo WBTCWBTC
0.0006728
logo HYPEHYPE
1.88
logo SUISUI
21.49
logo LINKLINK
4.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ombi (Ordinals) của bạn

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ombi (Ordinals)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ombi (Ordinals) (OMBI)

R

R2F0ZSBBbHBoYSBMYWF0c3RlIE5pZXV3czogR2VlbiBLb3N0ZW4gR2Vjb21iaW5lZXJkIG1ldCAkMzAwSyBCZWxvbmluZ2Vu

R2F0ZSBBbHBoYSBpcyBlZW4gaW5ub3ZhdGllZiBvbi1jaGFpbiBhY3RpdmF0cmFkaW5ncGxhdGZvcm0gZ2VsYW5jZWVyZCBkb29yIEdhdGUsIGRhdCBtb21lbnRlZWwgZWVuIHByb21vdGllIHpvbmRlciBrb3N0ZW4gYWFuYmllZHQu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
W

WFlSTzogRWVuIGhhbmRlbHNwbGF0Zm9ybSBkYXQgZ2FtaWZpY2F0aWUgZW4gc29jaWFsZSBmdW5jdGllcyBjb21iaW5lZXJ0

SGV0IGtlcm5jb25jZXB0IHZhbiBYWVJPIGlzIG9tIGNyeXB0b2N1cnJlbmN5LWhhbmRlbCB0b2VnYW5rZWxpamtlciBlbiBsZXVrZXIgdGUgbWFrZW4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
V

Vk9YRUw6IERlIGlubm92YXRpZSB2YW4gaGV0IGNvbWJpbmVyZW4gdmFuIHZlcnNsZXV0ZWxpbmcgZW4gYmxvY2tjaGFpbmdhbWVz

Vk9YRUwgaXMgZWVuIGJsb2NrY2hhaW4gZ2FtZXByb2plY3Qgb250d2lra2VsZCBkb29yIEFsd2F5c0dlZWt5IEdhbWVz

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
V

VFVUIFRva2VuOiBFZW4gb3Brb21lbmQgY3J5cHRvLXByb2plY3QgZGF0IEFJLXJvYm90cyBjb21iaW5lZXJ0

VmVya2VuIGRlIGdld2VsZGlnZSBvcGtvbXN0IHZhbiBoZXQgVFVULXRva2Vu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
W

WlAtdG9rZW46IGRlIFdlYjMuMCBQbGFudHMgdnMuIFpvbWJpZXMgR2FtZSBSZXZvbHV0aWUgaW4gMjAyNQ==

VmVya2VuIGhvZSBaUC10b2tlbnMgZGUgcmV2b2x1dGllIHZhbiBoZXQgV2ViMy4wIFBsYW50cyB2cy4gWm9tYmllcy1zcGVsIGxlaWRlbg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
U

U0JSMS10b2tlbjogRGUgb3AgRXRoZXJldW0gZ2ViYXNlZXJkZSBNRU1FLXRva2VuIGRpZSBkZSBkb21pbmFudGllIHZhbiBCaXRjb2luIGVuIERlRmktaW5ub3ZhdGllIGNvbWJpbmVlcnQ=

U0JSMS10b2tlbiBpcyBlZW4gaW5ub3ZhdGlldmUgbWVtZS10b2tlbiBkaWUgQml0Y29pbi1kb21pbmFudGllIGNvbWJpbmVlcnQgbWV0IEV0aGVyZXVtIERlRmkuIFZlcmtlbiBkb29yIGRlIGdlbWVlbnNjaGFwIGdlZHJldmVuIGVjb3N5c3RlbWVuLCBnZWRlY2VudHJhbGlzZWVyZGUgZmluYW5jacOrbGUgdG9lcGFzc2luZ2VuIGVuIHBvdGVudGllZWwgMTAweCByZW5kZW1lbnRlbi4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.