Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay
Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02269. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng CNY là ¥4,002,047.6. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000006583, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng CNY là ¥1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008049.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang CNY là ¥0.02269 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMBI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ombi (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMBI/-- Spot is $ and 0%, and OMBI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OMBI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMBI | 0.02CNY |
2OMBI | 0.04CNY |
3OMBI | 0.06CNY |
4OMBI | 0.09CNY |
5OMBI | 0.11CNY |
6OMBI | 0.13CNY |
7OMBI | 0.15CNY |
8OMBI | 0.18CNY |
9OMBI | 0.2CNY |
10OMBI | 0.22CNY |
10000OMBI | 226.96CNY |
50000OMBI | 1,134.81CNY |
100000OMBI | 2,269.63CNY |
500000OMBI | 11,348.17CNY |
1000000OMBI | 22,696.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OMBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 44.05OMBI |
2CNY | 88.11OMBI |
3CNY | 132.17OMBI |
4CNY | 176.23OMBI |
5CNY | 220.29OMBI |
6CNY | 264.35OMBI |
7CNY | 308.41OMBI |
8CNY | 352.47OMBI |
9CNY | 396.53OMBI |
10CNY | 440.59OMBI |
100CNY | 4,405.99OMBI |
500CNY | 22,029.97OMBI |
1000CNY | 44,059.94OMBI |
5000CNY | 220,299.72OMBI |
10000CNY | 440,599.45OMBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang CNY và CNY sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMBI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.27 INR, 1 OMBI = Rp48.81 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.61 |
![]() | 0.0006714 |
![]() | 0.02711 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.93 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4396 |
![]() | 70.93 |
![]() | 362.07 |
![]() | 261.96 |
![]() | 102.61 |
![]() | 0.02693 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 1.88 |
![]() | 21.49 |
![]() | 4.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ombi (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ombi (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ombi (Ordinals) (OMBI)
R2F0ZSBBbHBoYSBMYWF0c3RlIE5pZXV3czogR2VlbiBLb3N0ZW4gR2Vjb21iaW5lZXJkIG1ldCAkMzAwSyBCZWxvbmluZ2Vu
R2F0ZSBBbHBoYSBpcyBlZW4gaW5ub3ZhdGllZiBvbi1jaGFpbiBhY3RpdmF0cmFkaW5ncGxhdGZvcm0gZ2VsYW5jZWVyZCBkb29yIEdhdGUsIGRhdCBtb21lbnRlZWwgZWVuIHByb21vdGllIHpvbmRlciBrb3N0ZW4gYWFuYmllZHQu
WFlSTzogRWVuIGhhbmRlbHNwbGF0Zm9ybSBkYXQgZ2FtaWZpY2F0aWUgZW4gc29jaWFsZSBmdW5jdGllcyBjb21iaW5lZXJ0
SGV0IGtlcm5jb25jZXB0IHZhbiBYWVJPIGlzIG9tIGNyeXB0b2N1cnJlbmN5LWhhbmRlbCB0b2VnYW5rZWxpamtlciBlbiBsZXVrZXIgdGUgbWFrZW4=
Vk9YRUw6IERlIGlubm92YXRpZSB2YW4gaGV0IGNvbWJpbmVyZW4gdmFuIHZlcnNsZXV0ZWxpbmcgZW4gYmxvY2tjaGFpbmdhbWVz
Vk9YRUwgaXMgZWVuIGJsb2NrY2hhaW4gZ2FtZXByb2plY3Qgb250d2lra2VsZCBkb29yIEFsd2F5c0dlZWt5IEdhbWVz
VFVUIFRva2VuOiBFZW4gb3Brb21lbmQgY3J5cHRvLXByb2plY3QgZGF0IEFJLXJvYm90cyBjb21iaW5lZXJ0
VmVya2VuIGRlIGdld2VsZGlnZSBvcGtvbXN0IHZhbiBoZXQgVFVULXRva2Vu
WlAtdG9rZW46IGRlIFdlYjMuMCBQbGFudHMgdnMuIFpvbWJpZXMgR2FtZSBSZXZvbHV0aWUgaW4gMjAyNQ==
VmVya2VuIGhvZSBaUC10b2tlbnMgZGUgcmV2b2x1dGllIHZhbiBoZXQgV2ViMy4wIFBsYW50cyB2cy4gWm9tYmllcy1zcGVsIGxlaWRlbg==
U0JSMS10b2tlbjogRGUgb3AgRXRoZXJldW0gZ2ViYXNlZXJkZSBNRU1FLXRva2VuIGRpZSBkZSBkb21pbmFudGllIHZhbiBCaXRjb2luIGVuIERlRmktaW5ub3ZhdGllIGNvbWJpbmVlcnQ=
U0JSMS10b2tlbiBpcyBlZW4gaW5ub3ZhdGlldmUgbWVtZS10b2tlbiBkaWUgQml0Y29pbi1kb21pbmFudGllIGNvbWJpbmVlcnQgbWV0IEV0aGVyZXVtIERlRmkuIFZlcmtlbiBkb29yIGRlIGdlbWVlbnNjaGFwIGdlZHJldmVuIGVjb3N5c3RlbWVuLCBnZWRlY2VudHJhbGlzZWVyZGUgZmluYW5jacOrbGUgdG9lcGFzc2luZ2VuIGVuIHBvdGVudGllZWwgMTAweCByZW5kZW1lbnRlbi4=