Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay
Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp48.81. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng IDR là Rp18,512,534,530,528.27. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01416, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng IDR là Rp3,703.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang IDR là Rp48.81 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMBI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ombi (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMBI/-- Spot is $ and 0%, and OMBI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OMBI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMBI | 48.81IDR |
2OMBI | 97.62IDR |
3OMBI | 146.44IDR |
4OMBI | 195.25IDR |
5OMBI | 244.07IDR |
6OMBI | 292.88IDR |
7OMBI | 341.7IDR |
8OMBI | 390.51IDR |
9OMBI | 439.32IDR |
10OMBI | 488.14IDR |
100OMBI | 4,881.43IDR |
500OMBI | 24,407.19IDR |
1000OMBI | 48,814.38IDR |
5000OMBI | 244,071.94IDR |
10000OMBI | 488,143.89IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OMBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02048OMBI |
2IDR | 0.04097OMBI |
3IDR | 0.06145OMBI |
4IDR | 0.08194OMBI |
5IDR | 0.1024OMBI |
6IDR | 0.1229OMBI |
7IDR | 0.1434OMBI |
8IDR | 0.1638OMBI |
9IDR | 0.1843OMBI |
10IDR | 0.2048OMBI |
10000IDR | 204.85OMBI |
50000IDR | 1,024.28OMBI |
100000IDR | 2,048.57OMBI |
500000IDR | 10,242.88OMBI |
1000000IDR | 20,485.76OMBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang IDR và IDR sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.27 INR, 1 OMBI = Rp48.81 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001763 |
![]() | 0.0000003144 |
![]() | 0.00001265 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 0.00004915 |
![]() | 0.0002156 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1737 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.04848 |
![]() | 0.00001266 |
![]() | 0.0000003152 |
![]() | 0.0009411 |
![]() | 0.01043 |
![]() | 0.002386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ombi (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ombi (Ordinals) (OMBI)

Gate Alfa Últimas Notícias: Taxas Zero Combinadas com Bonanza de Recompensa de $300K
A Gate Alpha é uma plataforma inovadora de negociação de ativos on-chain lançada pela Gate, atualmente oferecendo uma promoção de 0 taxas.

XYRO: Uma plataforma de negociação que combina gamificação e funcionalidades sociais
O conceito central da XYRO é tornar a negociação de criptomoedas mais acessível e divertida

VOXEL: A Inovação da Combinação de Criptografia e Jogos Blockchain
VOXEL é um projeto de jogo blockchain desenvolvido pela AlwaysGeeky Games

TUT Token: Um Projeto Cripto Emergente que Combina Robôs de IA
Explore a incrível ascensão do token TUT

ZP Token: A Revolução do Jogo Plants vs. Zombies Web3.0 em 2025
Explore como os tokens ZP lideram a revolução do jogo Plants vs. Zombies Web3.0

Token PinEye: Uma plataforma comunitária Web3 que combina GameFi e SocialFi
Na onda da era Web3, os tokens PinEye estão se destacando de forma única.